Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2008
Mã xếp giá: 428.24 L263
Mã ĐKCB: TK/DNHC000116, TK/DNHC000117, TK/DNHC000118, TK/DNHC000119...
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2007
Mã xếp giá: 428.24 C851
Mã ĐKCB: FPT/CD.000996,TK/NNHL001539
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2008
Mã xếp giá: 428.24 R727
Mã ĐKCB: TK/DNHC000034, TK/DNHC000035, TK/DNHC000036, TK/DNHC000037...
Thông tin xuất bản: Trẻ 2007
Mã xếp giá: 428 T641
Mã ĐKCB: TK/NNHL002242
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2008
Mã xếp giá: 428 T641
Mã ĐKCB: TK/NNHL002060
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2007
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/HCHL000270,TK/HCHL000280
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2007
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/HCHL000010,TK/HCHL000375
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2007
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/HCHL000318,TK/HCHL000327,TK/HCHL000331
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2006
Mã xếp giá: 428.24 F652
Mã ĐKCB: TK/NNHL001506, TK/NNHL001507, TK/NNHL001508, TK/NNHL001509...
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2006
Mã xếp giá: 428.24 L297
Mã ĐKCB: TK/HCHL000536, TK/HCHL000537, TK/HCHL000538, TK/HCHL000539...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2001
Mã xếp giá: 428 T641
Mã ĐKCB: TK/NNHL002238
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2006
Mã xếp giá: 423 L856
Mã ĐKCB: TK/NNHL002309
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2006
Mã xếp giá: 428.3/4 C851
Mã ĐKCB: TK/NNHL002322, GT/QNNN000001, GT/QNNN000002, GT/QNNN000003...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2005
Mã xếp giá: 428.24 C851
Mã ĐKCB: TK/NNHL002221,TK/TKBT000070
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2005
Mã xếp giá: 428.24 R727
Mã ĐKCB: TK/DNHC000230, TK/DNHC000231, TK/DNHC000232, TK/DNHC000233...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2004
Mã xếp giá: 428.24 R727
Mã ĐKCB: TK/DNHC000039, TK/DNHC000040, TK/DNHC000041, TK/DNHC000043...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2006
Mã xếp giá: 428.24 R727
Mã ĐKCB: TK/HCHL000576
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2005
Mã xếp giá: 808/.042 L271
Mã ĐKCB: TK/CAHL000269,TK/CAHL001192
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2005
Mã xếp giá: 808 L271
Mã ĐKCB: TK/CAHL001189
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2006
Mã xếp giá: 428.2 B792
Mã ĐKCB: TK/CAHL001300