Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2011
Mã xếp giá: 428.2/4 S252
Mã ĐKCB: FPT/CD.001037, FPT/CD.001038, FPT/CD.001046, FPT/CD.001047...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2011
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/HCPT000016, TK/HCPT000017, TK/HCPT000018, TK/FLHC000020...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2011
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: FGR/TK000145, TK/HCPT000004, TK/HCPT000005, TK/HCPT000006...
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2011
Mã xếp giá: 428.2 S674
Mã ĐKCB: FPT/CD.001033
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2011
Mã xếp giá: 428.2 S674
Mã ĐKCB: TK/CDHL000032
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2011
Mã xếp giá: 428.2 L425
Mã ĐKCB: TK/HCHL000251
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2011
Mã xếp giá: 428.2 D733
Mã ĐKCB: TK/HCHL000252
Thông tin xuất bản: Pearson/Longman 2011
Mã xếp giá: 428.2/4 S252
Mã ĐKCB: TK/NNHL000490, TK/HCPT000031, TK/HCPT000032, TK/HCPT000033...
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2011
Mã xếp giá: 428.2 C244
Mã ĐKCB: TK/NNHL001579
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2011
Mã xếp giá: 428.2 C282
Mã ĐKCB: TK/NNHL002062
Thông tin xuất bản: MacMillan Languagehouse 2009
Mã xếp giá: 808/.042 L817
Mã ĐKCB: TK/HCHL000247
Thông tin xuất bản: Tổng hợp Tp. HCM, Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2010
Mã xếp giá: 428 I229
Mã ĐKCB: TK/NNHL002164
Thông tin xuất bản: Cambridge University press 2004
Mã xếp giá: 428.2 M978
Mã ĐKCB: TK/IBAN000575,TK/IBAN000576
Thông tin xuất bản: Cambridge University press 2005
Mã xếp giá: 428.24 H599
Mã ĐKCB: TK/IBAN000573,TK/IBAN000574
Thông tin xuất bản: Macmillan Education 2009
Mã xếp giá: 428.24 Z53
Mã ĐKCB: TK/NNHL000494, TK/NNHL000495, TK/NNHL000496, TK/NNHL000497...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2011
Mã xếp giá: 428.2/4 S252
Mã ĐKCB: FPT/CD.001029, FPT/CD.001034, FPT/CD.001035, FPT/CD.001044...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2011
Mã xếp giá: 428.2/4 S252
Mã ĐKCB: FPT/CD.001028, FPT/CD.001036, TK/CDHL000009, TK/CDHL000010...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2011
Mã xếp giá: 428.2/4 S252
Mã ĐKCB: TK/HCPT000001, TK/HCPT000002, TK/HCPT000003, TK/HCHL000241...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2011
Mã xếp giá: 428.2/4 S252
Mã ĐKCB: TK/HCPT000022, TK/HCPT000023, TK/HCPT000024, TK/FLHC000021...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2011
Mã xếp giá: 428.2/4 S252
Mã ĐKCB: TK/PODN000339, TK/PODN000340, TK/PODN000341, TK/PODN000342...