Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Hodder Education 2015
Mã xếp giá: 004 W337
Mã ĐKCB: TK/HCHL001557
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2008
Mã xếp giá: 005.432 M613
Mã ĐKCB: TK/CAHL000951
Thông tin xuất bản: Course Technology, Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 004.6 B458
Mã ĐKCB: TK/HCHL001005
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing, Inc 2005
Mã xếp giá: 004.6 L232
Mã ĐKCB: TK/TTHL000419
Thông tin xuất bản: Cengage 2010
Mã xếp giá: 621.39 A567
Mã ĐKCB: TK/HCHL001243
Thông tin xuất bản: Wiley 2009
Mã xếp giá: 005.133 R219
Mã ĐKCB: TK/DNCN000024,TK/TTHL001796
Thông tin xuất bản: Pearson Education Asian Pte.Ltd. 2000
Mã xếp giá: 005.2/7 B724
Mã ĐKCB: TK/FAT1001355
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2011
Mã xếp giá: 004 O454
Mã ĐKCB: TK/DNCA000361, TK/DNCA000362, TK/DNCA000363, TK/DNCA000364...
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2000
Mã xếp giá: 005.52 J661
Mã ĐKCB: TK/DNCA000429,TK/DNCA000430,TK/CAHL000347
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2000
Mã xếp giá: 005.52 G558
Mã ĐKCB: TK/DNCA000424, TK/DNCA000425, TK/DNCA000426, TK/FLTT000192...
Thông tin xuất bản: Mc Graw Hill 2011
Mã xếp giá: 004 O454
Mã ĐKCB: TK/TTHL000057, TK/TTHL000058, TK/TTHL000471, TK/TTHL000472...
Thông tin xuất bản: Osborne/McGraw-Hill 2002
Mã xếp giá: 005.75/85 C853
Mã ĐKCB: TK/CAHL001344
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2006
Mã xếp giá: 005.7585 J775
Mã ĐKCB: TK/CAHL001419
Thông tin xuất bản: Addison wesley 2005
Mã xếp giá: 005.43 C855
Mã ĐKCB: FGR/GT000066, FGR/GT000067, FGR/GT000069, FGR/GT000070...
Thông tin xuất bản: Wiley 2003
Mã xếp giá: 005.8 I734
Mã ĐKCB: TK/CAHL001319
Thông tin xuất bản: Hungry Minds 2002
Mã xếp giá: 005.7565 B535
Mã ĐKCB: TK/CAHL001360
Thông tin xuất bản: Hungry Minds; Transworld 2001
Mã xếp giá: 005.7565 Z68
Mã ĐKCB: TK/CAHL000243,TK/CAHL001420
Thông tin xuất bản: Transworld [distributor] 2001
Mã xếp giá: 005.4469 K233
Mã ĐKCB: TK/CAHL001397
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2006
Mã xếp giá: 005.75/85 A319
Mã ĐKCB: TK/CAHL001433
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Osborne 2002
Mã xếp giá: 005.75/85 V444
Mã ĐKCB: TK/CAHL001306