Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Thống kê 2009
Mã xếp giá: 658.15071 K477
Mã ĐKCB: TK/XHPO000097
Thông tin xuất bản: Tư pháp 2008
Mã xếp giá: 346.597 G433
Mã ĐKCB: TK/XHHL002230
Thông tin xuất bản: Đại học Kinh tế Quốc dân 2010
Mã xếp giá: 658.00711 T367
Mã ĐKCB: TK/XHPO000079, TK/PODN000001, TK/PODN000002, TK/PODN000231...
Thông tin xuất bản: Đại học Kinh tế Quốc dân 2009
Mã xếp giá: 658 D631
Mã ĐKCB: TK/XHPO000077
Thông tin xuất bản: NXB tài chính 2009
Mã xếp giá: 657 N576
Mã ĐKCB: TK/XHPO000071,TK/XHPO000091
Thông tin xuất bản: NXB tài chính 2009
Mã xếp giá: 657 T547
Mã ĐKCB: TK/XHPO000060,TK/XHPO000092
Thông tin xuất bản: Tài chính 2008
Mã xếp giá: 657.9 D631
Mã ĐKCB: TK/XHPO000052,TK/XHPO000056
Thông tin xuất bản: Tài chính 2010
Mã xếp giá: 338.072 T883
Mã ĐKCB: TK/XHPO000049,TK/XHPO000050
Thông tin xuất bản: Cao đẳng thực hành FPT$c2011
Mã xếp giá: 658.022 Q16
Mã ĐKCB: TK/POLY000016, TK/PODN000120, TK/PODN000121, TK/PODN000122...
Thông tin xuất bản: Cao đẳng thực hành FPT 2011
Mã xếp giá: 658.15071 G434
Mã ĐKCB: TK/POLY000017, TK/PODN000125, TK/PODN000126, TK/PODN000127...
Thông tin xuất bản: Tài chính 2010
Mã xếp giá: 657.9 N576
Mã ĐKCB: TK/XHPO000033,TK/XHPO000035
Thông tin xuất bản: FPT university 2011
Mã xếp giá: 658.3 A185
Mã ĐKCB: LV/LAKH000044
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010
Mã xếp giá: 657 A374
Mã ĐKCB: TK/XHHL002773
Thông tin xuất bản: Khoa học và kỹ thuật 2007
Mã xếp giá: 005.74 H772
Mã ĐKCB: TK/CTIT000001
Thông tin xuất bản: South western 2009
Mã xếp giá: 658.15 M148
Mã ĐKCB: TK/HCSD000194
Thông tin xuất bản: Nxb Đại Học Kinh Tế Quốc Dân 2011
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/FLTK000236,TK/FLTK000237
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2010
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/IBA000738
Thông tin xuất bản: Thống kê 2005
Mã xếp giá: 658.6 F792
Mã ĐKCB: TK/FLTK001145
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2009
Mã xếp giá: 658.15 P261
Mã ĐKCB: TK/DNXH000016, TK/XHHL000321, GT/DNXH000562, GT/DNXH000563...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Irwin 2007
Mã xếp giá: 658.02/2 K197
Mã ĐKCB: TK/DNCA000314