Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 47 biểu ghi cho từ khóa Dictionary

雨のことば辞典 - Ame no kotoba jiten = Từ điển các từ về vũ / Kurashima Atsushi , Harada Minoru

Thông tin xuất bản: 講談社 - Kodansha 2014

Mã xếp giá: 551.6 A882

Mã ĐKCB: TK/TNHL000831

汉语图解词典 = My Chinese picture dictionary / Wu Yuemei

Thông tin xuất bản: Commercial Press 2008

Mã xếp giá: 495.1 Y908

Mã ĐKCB: TK/NNHL002252,TK/NNHL002253

Japanese dictionary for Vietnamese : Capstone project / Le Dinh Nam, [et al.]; Nguyen Van Sang supervisor

Thông tin xuất bản: FPT University 2014

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: FPT/CD.001168

Kenkyu-Sha's New English-Japanese Dictionary / Kenkyu-Sha

Thông tin xuất bản: Kenkyu-Sha 1980

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001926

Japanese smart dictionary : Capstone project / Tran Thanh Cong,...[et al.]; Bui Le Tuan supervisor

Thông tin xuất bản: FPT University 2014

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: FPT/CD.001116

Longman essential activator : Put your ideas into words / Pearson Longman - 2 ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Education Ltd. 2006

Mã xếp giá: 423 L848

Mã ĐKCB: TK/NNHL001735, TK/NNHL001736, TK/NNHL001737, TK/NNHL001738...

Từ điển vui học tiếng Nhật cho người Việt Nam / Takano Tsugunaga

Thông tin xuất bản: Thế Giới 2012

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL000963,TK/NNHL002195

Longman dictionary of contemporary English/ Longman group

Thông tin xuất bản: Longman 2003

Mã xếp giá: 423 L856

Mã ĐKCB: TK/NNHL002197

The illustrated digital imaging dictionary / Sally Wiener Grotta, Daniel Grotta

Thông tin xuất bản: McGrall-Hill 1998

Mã xếp giá: 621.36703 G881

Mã ĐKCB: TK/FAN1000301

The cyberspace lexicon : An illustrated dictionary of terms from multimedia to virtual reality / Bob Cotton, Richard Oliver

Thông tin xuất bản: Phaidon 1994

Mã xếp giá: 004 C851

Mã ĐKCB: TK/FAN1000267

The Kojien: One day one word = 広辞苑一日一語 : 広辞苑第六版刊行記念 / 山口昭男

Thông tin xuất bản: Iwanami 2008

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001289

Dictionary of Information Technology Term = 情報技術用語大辞典 / Hideo Aiso; Ōmusha

Thông tin xuất bản: Ohmsha 2001

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001276

The Kojien Dictionary : 広辞苑. 3, 付録 / 山口 昭男

Thông tin xuất bản: Iwanami 2008

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001277

The Kojien Dictionary : 広辞苑. 2, たーん / Shinmura Izuru - 6

Thông tin xuất bản: Iwanami 2008

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001279

The Kojien Dictionary : 広辞苑. 1 ( あーそ) / 新村 出 - 6

Thông tin xuất bản: Iwanami 2008

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001278

Tự điển cổ ngữ = 旺文社古語辞典 / 松村明 [ほか]編. 松村明, ; ; Akira Matsumura

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL000337,TK/NNHL001888

Tự điển quốc ngữ hiện đại =学研現代新国語辞典。.Gakken gendai shin kokugo jiten/ Haruhiko Kindaichi

Thông tin xuất bản: Gakken. 1997

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001267

Tự điển quốc ngữ hiện đại = 三省堂現代新国語辞典 / Takashi Ichikawa

Thông tin xuất bản: Sanseidō 1998

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL000341,TK/NNHL000342

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!