Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 8 biểu ghi cho từ khóa Dictionaries

The Heinle picture dictionary : lesson planner

Thông tin xuất bản: MA : Thomson Heinle 2005

Mã xếp giá: 423 R628

Mã ĐKCB: TK/TKBT000134

The Cambridge encyclopedia of language / David Crystal - 3rd ed

Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2010

Mã xếp giá: 403 C957

Mã ĐKCB: TK/HCHL000650

Entrepreneur magazine : Encyclopedia of entrepreneurs / Anthony Hallett, Diane Hallett

Thông tin xuất bản: Wiley 1997

Mã xếp giá: 338/.04 H186

Mã ĐKCB: TK/CAHL000604

Tự điển quốc ngữ hiện đại = 学研現代新国語辞典 / 金田一春彥, 1913- 金田一春彦編. 金田一春彦, ; ; Haruhiko Kindaichi

Thông tin xuất bản: Gakushū Kenkyūsha 2002

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL000338, TK/NNHL000339, TK/NNHL000340, TK/NNHL001876...

McGraw-Hill dictionary of electrical and computer engineering

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2004

Mã xếp giá: 004.03 M147

Mã ĐKCB: TK/CAHL000645

Dictionary of computing & communications

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2003

Mã xếp giá: 004/.03 D554

Mã ĐKCB: TK/CAHL000646

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!