Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Standards Manual 2023
Mã xếp giá: 741.6 D188
Mã ĐKCB: TK/XHHL005929
Thông tin xuất bản: Valiz 2021
Mã xếp giá: 745.4 T374
Mã ĐKCB: TK/XHHL005134
Thông tin xuất bản: Bloomsbury 2017
Mã xếp giá: 745.4 D261
Mã ĐKCB: TK/XHHL003973, GT/XHHL008080, GT/XHHL008081, GT/XHHL008082...
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons, Inc. 2017
Mã xếp giá: 658.827 W561
Mã ĐKCB: GT/DNXH002758, GT/DNXH002759, GT/DNXH002760, GT/DNXH002761...
Thông tin xuất bản: Pearson 2019
Mã xếp giá: 659.11 S219
Mã ĐKCB: GT/XHHL005851, GT/XHHL005852, GT/XHHL005853, GT/XHHL005854...
Thông tin xuất bản: The Monacelli Press 2016
Mã xếp giá: 745.409 F463
Mã ĐKCB: GT/XHHL005310, GT/XHHL005311, GT/XHHL005312, GT/XHHL005313...
Thông tin xuất bản: Pearson 2019
Mã xếp giá: 771.4 L847
Mã ĐKCB: GT/XHHL005279, GT/XHHL005280, GT/XHHL005281, GT/XHHL005282...
Thông tin xuất bản: Wiley & Sons 2018
Mã xếp giá: 006.6 T991
Mã ĐKCB: GT/TTHL001909, GT/TTHL001910, GT/TTHL001911, GT/TTHL001912...
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2016
Mã xếp giá: 174.900 4 R463
Mã ĐKCB: GT/XHHL004820, GT/XHHL004821, GT/XHHL004823, GT/XHHL004824...
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2013
Mã xếp giá: 005.72 W282
Mã ĐKCB: TK/CAHL001903,TK/CAHL001904
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2012
Mã xếp giá: 006.78 W282
Mã ĐKCB: TK/CAHL001899,TK/CAHL001900
Thông tin xuất bản: Bloomsbury 2015
Mã xếp giá: 006.696 O813
Mã ĐKCB: TK/TTHL001966,TK/TTHL001967
Thông tin xuất bản: Allworth Press 2013
Mã xếp giá: 006.6 M655
Mã ĐKCB: TK/XHHL003073,TK/XHHL003074
Thông tin xuất bản: Harvard Business School Press 2004
Mã xếp giá: 006.6 H758
Mã ĐKCB: TK/XHHL003071
Thông tin xuất bản: Thomson/Course Technology 2004
Mã xếp giá: 778.5/347 C232
Mã ĐKCB: TK/TTHL001964,TK/TTHL001965
Thông tin xuất bản: Pearson 2014
Mã xếp giá: 005.74 C431
Mã ĐKCB: TK/FLTT000203
Thông tin xuất bản: Pearson 2015
Mã xếp giá: 771.4 L847
Mã ĐKCB: GT/XHHL004188, GT/XHHL004189, GT/XHHL004190, GT/XHHL004191...
Thông tin xuất bản: Wadsworth Cengage Learning 2012
Mã xếp giá: 745.4 L372
Mã ĐKCB: GT/XHHL002034, GT/XHHL002035, GT/XHHL002036, GT/XHHL002037...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2009
Mã xếp giá: 690/.8047 W898
Mã ĐKCB: TK/DNCA000536
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. : Wiley-Dreamtech India Pvt. Ltd 2002
Mã xếp giá: 005.2/762 O261
Mã ĐKCB: TK/FAT1000799