Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Apress 2020
Mã xếp giá: 005.74 G68
Mã ĐKCB: TK/DNCN000133
Thông tin xuất bản: Course Technology : Cengage Learning 2012
Mã xếp giá: 005.74 B295
Mã ĐKCB: GT/TTHL001398, GT/TTHL001399, GT/TTHL001400, GT/TTHL001401...
Thông tin xuất bản: Pearson 2014
Mã xếp giá: 005.74 C431
Mã ĐKCB: TK/FLTT000203
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. : Wiley-Dreamtech India Pvt. Ltd 2002
Mã xếp giá: 005.2/762 O261
Mã ĐKCB: TK/FAT1000799
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010
Mã xếp giá: 005.74 C752
Mã ĐKCB: FGR/GT000171, FGR/GT000172, FGR/GT000173, FGR/GT000174...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010
Mã xếp giá: 005.74 C752
Mã ĐKCB: GT/CNTT006667, GT/CNTT006668, GT/CNTT006669, GT/CNTT006670...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010
Mã xếp giá: 005.74 C752
Mã ĐKCB: FGR/TK000003,FGR/TK000006
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2007
Mã xếp giá: 005.740 71 L243
Mã ĐKCB: TK/TTHL001422, TK/FLTT000071, TK/FLTT000072, TK/FLTT000073...
Thông tin xuất bản: Pearson 2006
Mã xếp giá: 005.74 K478
Mã ĐKCB: TK/TTHL001655
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2005
Mã xếp giá: 005.36 K454
Mã ĐKCB: TK/TTHL000307,TK/TTHL001572
Thông tin xuất bản: Pearson education 2008
Mã xếp giá: 005.74 U41
Mã ĐKCB: GT/CNTT002701, GT/CNTT002702, GT/CNTT002703, GT/CNTT002704...
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2004
Mã xếp giá: 005.74 A596
Mã ĐKCB: TK/FAT1000512,TK/TTHL000117,TK/TTHL000118
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2006
Mã xếp giá: 005.36 T352
Mã ĐKCB: TK/TTHL000031,TK/TTHL001252,TK/TTHL001871