Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Pearson 2006
Mã xếp giá: 005.74 K478
Mã ĐKCB: TK/TTHL001655
Thông tin xuất bản: Cengage Learning Asia 2008
Mã xếp giá: 005.133 D793
Mã ĐKCB: GT/CNTT004501, GT/CNTT004502, GT/CNTT004503, GT/CNTT004504...
Thông tin xuất bản: Infinity Science Press LLC 2006
Mã xếp giá: 620.001/51 B566
Mã ĐKCB: TK/TTHL001545
Thông tin xuất bản: Infinity Science Press LLC 2007
Mã xếp giá: 510.285 K614
Mã ĐKCB: TK/TTHL001536
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2005
Mã xếp giá: 005.7 G463
Mã ĐKCB: TK/TTHL001565
Thông tin xuất bản: Course Technology 2005
Mã xếp giá: 005.133 D793
Mã ĐKCB: GT/DNCN000009,TK/HCHL001040
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2005
Mã xếp giá: 005.133 D793
Mã ĐKCB: TK/TTHL000310,TK/TTHL001292,TK/TTHL001497
Thông tin xuất bản: Aptech Limited 1999
Mã xếp giá: 005.74 D277
Mã ĐKCB: TK/TTHL000856,TK/TTHL001660
Thông tin xuất bản: Aptech Limited 2000
Mã xếp giá: 005.74 M961
Mã ĐKCB: TK/TTHL000978
Thông tin xuất bản: Cisco Press 2004
Mã xếp giá: 004.62 Od51
Mã ĐKCB: TK/TTHL000436
Thông tin xuất bản: Cisco Press 2004
Mã xếp giá: 004.6 M544
Mã ĐKCB: TK/TTHL001690
Thông tin xuất bản: Cisco Press 2003
Mã xếp giá: 005.8 B438
Mã ĐKCB: TK/TTHL001756
Thông tin xuất bản: Cisco Press 2004
Mã xếp giá: 004.65 C579
Mã ĐKCB: TK/TTHL000437
Thông tin xuất bản: Cisco Press 2002
Mã xếp giá: 004.6 O25
Mã ĐKCB: TK/TTHL001695
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Oborne 2005
Mã xếp giá: 006.76 B851
Mã ĐKCB: GT/DNCN000016, TK/TTHL000169, TK/TTHL000172, GT/DNCN000889...
Thông tin xuất bản: SYBEX 2005
Mã xếp giá: 005.133 H477
Mã ĐKCB: GT/CNTT003101, GT/CNTT003102, GT/CNTT003105, GT/CNTT003106...
Thông tin xuất bản: Pearson education 2008
Mã xếp giá: 005.74 U41
Mã ĐKCB: GT/CNTT002701, GT/CNTT002702, GT/CNTT002703, GT/CNTT002704...
Thông tin xuất bản: Wiley 2005
Mã xếp giá: 005.8 B114
Mã ĐKCB: TK/CAHL001261
Thông tin xuất bản: Course Technology 2005
Mã xếp giá: 005.133 D793
Mã ĐKCB: GT/CNTT002001, GT/CNTT002002, GT/CNTT002003, GT/CNTT002004...
Thông tin xuất bản: Person Education International 2007
Mã xếp giá: 004.36 T164
Mã ĐKCB: TK/TNHL000779