Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: FPT university 2010
Mã xếp giá: 005.1 M687
Mã ĐKCB: LV/LAKH000006
Thông tin xuất bản: Iinformation-technology promotion agency 2008
Mã xếp giá: 004.076 F288
Mã ĐKCB: TK/TTHL001658
Thông tin xuất bản: Information-technology promotion agency 2008
Mã xếp giá: 004.076 F288
Mã ĐKCB: TK/TTHL001667
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2011
Mã xếp giá: 004 O454
Mã ĐKCB: TK/DNCA000361, TK/DNCA000362, TK/DNCA000363, TK/DNCA000364...
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2006
Mã xếp giá: 005.756 W453
Mã ĐKCB: TK/CAHL001422
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2000
Mã xếp giá: 005.52 J661
Mã ĐKCB: TK/DNCA000429,TK/DNCA000430,TK/CAHL000347
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2000
Mã xếp giá: 005.52 G558
Mã ĐKCB: TK/DNCA000424, TK/DNCA000425, TK/DNCA000426, TK/FLTT000192...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Irwin 2002
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNCA000301
Thông tin xuất bản: Mc Graw Hill 2011
Mã xếp giá: 004 O454
Mã ĐKCB: TK/TTHL000057, TK/TTHL000058, TK/TTHL000471, TK/TTHL000472...
Thông tin xuất bản: Addison Wesley 2009
Mã xếp giá: 004/.33 S594
Mã ĐKCB: GT/CNTT007828, GT/CNTT007829, GT/CNTT007832, GT/CNTT007833...
Thông tin xuất bản: J. Wiley 2005
Mã xếp giá: 332.64/5 G821
Mã ĐKCB: TK/CAHL000615,TK/FLTK001273
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2010
Mã xếp giá: 005.745 P797
Mã ĐKCB: GT/CNTT007223, GT/CNTT007224, GT/CNTT007226, GT/CNTT007227...
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2009
Mã xếp giá: 005.74 T367
Mã ĐKCB: TK/TTHL001642
Thông tin xuất bản: Prentice Hall, Inc 2003
Mã xếp giá: 658.4/038 M299
Mã ĐKCB: TK/TTHL001715
Thông tin xuất bản: Pearson 2006
Mã xếp giá: 006.312 T161
Mã ĐKCB: TK/TTHL001757
Thông tin xuất bản: Elsevier ;$aSan Francisco, CA :$bMorgan Kaufmann 2006
Mã xếp giá: 005.741 H233
Mã ĐKCB: TK/TTHL001823
Thông tin xuất bản: Wiley 2005
Mã xếp giá: 005.74 I57
Mã ĐKCB: TK/TTHL001627
Thông tin xuất bản: Osborne/McGraw-Hill 2002
Mã xếp giá: 005.75/85 C853
Mã ĐKCB: TK/CAHL001344
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2006
Mã xếp giá: 005.7585 J775
Mã ĐKCB: TK/CAHL001419
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010
Mã xếp giá: 005.74 C752
Mã ĐKCB: FGR/GT000171, FGR/GT000172, FGR/GT000173, FGR/GT000174...