Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2014
Mã xếp giá: 658.4 C323
Mã ĐKCB: TK/CAHL002322,TK/CAHL002323
Thông tin xuất bản: Wiley 2017
Mã xếp giá: 025.04 V923
Mã ĐKCB: TK/CAHL002219,TK/CAHL002220
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2016
Mã xếp giá: 658.81 C278
Mã ĐKCB: TK/CAHL002191,TK/CAHL002192
Thông tin xuất bản: Syngress 2013
Mã xếp giá: 005.8 C689
Mã ĐKCB: TK/CAHL002124
Thông tin xuất bản: Morgan Kaufmann 2012
Mã xếp giá: 004.068 H758
Mã ĐKCB: TK/CAHL002122
Thông tin xuất bản: Upper Saddle River, N.J . : Pearson/Prentice Hall 2005
Mã xếp giá: 519.5 D249
Mã ĐKCB: TK/TKBT000079
Thông tin xuất bản: Upper Saddle River, NJ : Pearson Prentice Hall 2005
Mã xếp giá: 005.71 R268
Mã ĐKCB: TK/TKBT000077
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2004
Mã xếp giá: 004.06 L967
Mã ĐKCB: TK/FSB000020, TK/FSB000021, TK/FSB000022, TK/FSB000023...
Thông tin xuất bản: Course Technology : Cengage Learning 2012
Mã xếp giá: 005.74 B295
Mã ĐKCB: GT/TTHL001398, GT/TTHL001399, GT/TTHL001400, GT/TTHL001401...
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2014
Mã xếp giá: 658.452 A628
Mã ĐKCB: TK/CAHL001973
Thông tin xuất bản: Cengage Learning Asia 2013
Mã xếp giá: 005.133 D793
Mã ĐKCB: GT/TTHL001243, GT/TTHL001244, GT/TTHL001245, GT/TTHL001246...
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons, Inc. 2013
Mã xếp giá: 005.741 S775
Mã ĐKCB: TK/CAHL001721
Thông tin xuất bản: Wiley Pub., Inc., 2012
Mã xếp giá: 004.6 G218
Mã ĐKCB: TK/CAHL001652
Thông tin xuất bản: Pearson 2014
Mã xếp giá: 005.8 S782
Mã ĐKCB: GT/TTHL001080, GT/TTHL001081, GT/TTHL001083, GT/TTHL001084...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 650.072 S257
Mã ĐKCB: TK/FLNN000110, TK/FLNN000111, GT/FLXH000792, GT/FLXH000793...
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT 2015
Mã xếp giá: 006.6869 S642
Mã ĐKCB: TK/TTHL001882,TK/TTHL001884
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2011
Mã xếp giá: 005.7565 O451
Mã ĐKCB: TK/CAHL001562,TK/CAHL001563
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2011
Mã xếp giá: 005.52 O451
Mã ĐKCB: TK/CAHL001553,TK/CAHL001554
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2011
Mã xếp giá: 005.7565 J915
Mã ĐKCB: TK/CAHL001508
Thông tin xuất bản: Career Education 2011
Mã xếp giá: 005.7565 O454
Mã ĐKCB: TK/CAHL001503,TK/CAHL001505