Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2015
Mã xếp giá: 658.312 H339
Mã ĐKCB: TK/CAHL002111,TK/CAHL002345
Thông tin xuất bản: Random House Listening Library 2001
Mã xếp giá: 813.54 T238
Mã ĐKCB: TK/CAHL002092
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2004
Mã xếp giá: 004.06 L967
Mã ĐKCB: TK/FSB000020, TK/FSB000021, TK/FSB000022, TK/FSB000023...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2009
Mã xếp giá: 338.5 P652
Mã ĐKCB: TK/FSB000006, TK/FSB000007, TK/FSB000008, TK/FSB000009...
Thông tin xuất bản: Course Technology : Cengage Learning 2012
Mã xếp giá: 005.74 B295
Mã ĐKCB: GT/TTHL001398, GT/TTHL001399, GT/TTHL001400, GT/TTHL001401...
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2014
Mã xếp giá: 658.452 A628
Mã ĐKCB: TK/CAHL001973
Thông tin xuất bản: Teachers College 2011
Mã xếp giá: 373.190 973 G111
Mã ĐKCB: TK/CAHL001942
Thông tin xuất bản: Amulet Books 2013
Mã xếp giá: 813 M998
Mã ĐKCB: TK/CAHL001814,TK/CAHL001951
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2014
Mã xếp giá: 306.730 O989
Mã ĐKCB: TK/CAHL001764
Thông tin xuất bản: Thế giới; Công ty Văn hóa & Truyền thông Nhã Nam 2016
Mã xếp giá: 646.726 T532
Mã ĐKCB: TK/XHHL002999,TK/XHHL003000
Thông tin xuất bản: Văn học ; Nhã Nam 2016
Mã xếp giá: 813.54 M968
Mã ĐKCB: TK/XHHL002940
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2015
Mã xếp giá: 920.02 P879
Mã ĐKCB: TK/XHHL002936,TK/XHHL002937
Thông tin xuất bản: Cengage Learning Asia 2013
Mã xếp giá: 005.133 D793
Mã ĐKCB: GT/TTHL001243, GT/TTHL001244, GT/TTHL001245, GT/TTHL001246...
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons, Inc. 2013
Mã xếp giá: 005.741 S775
Mã ĐKCB: TK/CAHL001721
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2013
Mã xếp giá: 658.4'09 B471
Mã ĐKCB: TK/CAHL001657,TK/CAHL001659
Thông tin xuất bản: Wiley Pub., Inc., 2012
Mã xếp giá: 004.6 G218
Mã ĐKCB: TK/CAHL001652
Thông tin xuất bản: McGraw Hill Higher Education 2014
Mã xếp giá: 620.0023 A374
Mã ĐKCB: TK/CAHL001645,TK/CAHL001646
Thông tin xuất bản: Pearson 2014
Mã xếp giá: 005.8 S782
Mã ĐKCB: GT/TTHL001080, GT/TTHL001081, GT/TTHL001083, GT/TTHL001084...
Thông tin xuất bản: Focal Press, Taylor Francis Group 2014
Mã xếp giá: 770.232 V916
Mã ĐKCB: GT/XHHL004292, GT/XHHL004294, GT/XHHL004295, GT/XHHL004296...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 650.072 S257
Mã ĐKCB: TK/FLNN000110, TK/FLNN000111, GT/FLXH000792, GT/FLXH000793...