Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Sounds True 2017
Mã xếp giá: 305.31 D324
Mã ĐKCB: TK/XHHL003403
Thông tin xuất bản: Brooks/Cole Cenage Learning 2014
Mã xếp giá: 530.078 D249
Mã ĐKCB: TK/TKBT000103
Thông tin xuất bản: Vic. : Cengage Learning Australia 2013
Mã xếp giá: 338.5 L763
Mã ĐKCB: TK/TKBT000090
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2008
Mã xếp giá: 629.89 M621
Mã ĐKCB: TK/TKBT000081
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Dân trí 2017
Mã xếp giá: 649.64 A915
Mã ĐKCB: TK/TKBT000054
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Education (Asia) 2016
Mã xếp giá: 658.049 H645
Mã ĐKCB: GT/XHHL004839, GT/XHHL004840, GT/XHHL004841, GT/XHHL004842...
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic ; Cengage Learning 2016
Mã xếp giá: 005.14 K473
Mã ĐKCB: TK/TTHL002011,TK/TTHL002012,TK/TTHL002013
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2017
Mã xếp giá: 005.14 L762
Mã ĐKCB: TK/TTHL001984,TK/TTHL001985,TK/TTHL001986
Thông tin xuất bản: W.W. Norton & Company 2013
Mã xếp giá: 659.1 F326
Mã ĐKCB: TK/XHHL003196
Thông tin xuất bản: Courier Kendallville 2014
Mã xếp giá: 338 K943
Mã ĐKCB: GT/XHHL004704, GT/XHHL004705, GT/XHHL004706, GT/XHHL004707...
Thông tin xuất bản: New York 2015
Mã xếp giá: 813.54 L926
Mã ĐKCB: TK/CAHL002113
Thông tin xuất bản: W.W. Norton, 2015
Mã xếp giá: 338.5 C785
Mã ĐKCB: TK/CAHL002090
Thông tin xuất bản: W W Norton 2015
Mã xếp giá: 338.5 M425
Mã ĐKCB: TK/CAHL002082
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2015
Mã xếp giá: 658.408 M379
Mã ĐKCB: TK/CAHL002045
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Education 2014
Mã xếp giá: 338.5 M626
Mã ĐKCB: TK/CAHL002044
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2014
Mã xếp giá: 650 F383
Mã ĐKCB: TK/CAHL002023
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010
Mã xếp giá: 338.5 Os8
Mã ĐKCB: TK/FSB000180
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010
Mã xếp giá: 338.5 Os8
Mã ĐKCB: TK/FSB000125, TK/FSB000126, TK/FSB000127, TK/FSB000128...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2009
Mã xếp giá: 338.5 B592
Mã ĐKCB: TK/FSB000118, TK/FSB000119, TK/FSB000120, TK/FSB000121...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2009
Mã xếp giá: 338.5 K22
Mã ĐKCB: TK/FSB000114, TK/FSB000115, TK/FSB000116, TK/FSB000117...