Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Addison - Wesley 2012
Mã xếp giá: 004 B873
Mã ĐKCB: GT/TTHL000001, GT/TTHL000002, GT/TTHL000003, GT/TTHL000004...
Thông tin xuất bản: University of Aizu 2011
Mã xếp giá: 378.002 A615
Mã ĐKCB: TK/XHHL000762
Thông tin xuất bản: Wordware Pub. 2000
Mã xếp giá: 005.1/2 S552
Mã ĐKCB: TK/FLTT000186
Thông tin xuất bản: Addison wesley 2001
Mã xếp giá: 005.133 L769
Mã ĐKCB: TK/FAT1000075
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing 2009
Mã xếp giá: 005.13/3 L482
Mã ĐKCB: TK/CAHL001340
Thông tin xuất bản: Addison-Wesley 1995
Mã xếp giá: 005.1/2 D457
Mã ĐKCB: FGR/TK000052, TK/FAT1001356, TK/TTHL002068, TK/TTHL002069...
Thông tin xuất bản: Addison wesley 2005
Mã xếp giá: 005.1/7 B724
Mã ĐKCB: FGR/TK000051
Thông tin xuất bản: Cengage learning 2011
Mã xếp giá: 004 A546
Mã ĐKCB: GT/DNCN000262, GT/DNCN000264, GT/DNCN000265, GT/DNCN000266...
Thông tin xuất bản: Information-technology promotion agency 2008
Mã xếp giá: 004.076 F288
Mã ĐKCB: TK/TTHL001667
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2006
Mã xếp giá: 005.13/3 W959
Mã ĐKCB: TK/CAHL000006, TK/CAHL000007, TK/CAHL000008, TK/CAHL001408...
Thông tin xuất bản: Pearson 2009
Mã xếp giá: 005.133 D188
Mã ĐKCB: TK/DNCN000006, TK/DNCN000007, TK/DNCN000008, TK/DNCN000009...
Thông tin xuất bản: Addition - Wesley 2005
Mã xếp giá: 005.43 C855
Mã ĐKCB: TK/TTHL001590, GT/FLXH001456, TK/FLTT000623, TK/FLTT000789...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2007
Mã xếp giá: 511 R813
Mã ĐKCB: TK/TNHL000690,TK/TNHL000712
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2007
Mã xếp giá: 511 R813
Mã ĐKCB: GT/DNTN000254, GT/DNTN000256, GT/DNTN000257, GT/DNTN000259...
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2005
Mã xếp giá: 004 A546
Mã ĐKCB: GT/DNCN000017, TK/TTHL000258, TK/TTHL000259, TK/TTHL000260...
Thông tin xuất bản: Sams Publishing 2002
Mã xếp giá: 005.133 L158
Mã ĐKCB: TK/TTHL001797
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2008
Mã xếp giá: 004.16 S545
Mã ĐKCB: TK/TTHL001666
Thông tin xuất bản: Cengage Learning Asia 2008
Mã xếp giá: 005.133 D793
Mã ĐKCB: GT/CNTT004501, GT/CNTT004502, GT/CNTT004503, GT/CNTT004504...
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2005
Mã xếp giá: 006.33 G435
Mã ĐKCB: TK/TTHL001761
Thông tin xuất bản: Brooks/Cole - Thomson Learning 2005
Mã xếp giá: 510 H145
Mã ĐKCB: TK/TNHL000707