Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Course Technology, Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 004.6 B458
Mã ĐKCB: TK/HCHL001005
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing, Inc 2005
Mã xếp giá: 004.6 L232
Mã ĐKCB: TK/TTHL000419
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2007
Mã xếp giá: 005.8 C311
Mã ĐKCB: TK/CAHL000176
Thông tin xuất bản: Pearson 2010
Mã xếp giá: 004.678 K968
Mã ĐKCB: GT/DNCN000563, GT/DNCN000564, GT/DNCN000565, GT/DNCN000566...
Thông tin xuất bản: Prentice Hall PTR 2002
Mã xếp giá: 005.8 K212
Mã ĐKCB: TK/HCHL000978
Thông tin xuất bản: Phaidon 1994
Mã xếp giá: 004 C851
Mã ĐKCB: TK/FAN1000267
Thông tin xuất bản: Cisco Press 2002
Mã xếp giá: 005.8 C323
Mã ĐKCB: TK/TTHL001635
Thông tin xuất bản: QUE 1998
Mã xếp giá: 004.6 D431
Mã ĐKCB: TK/FLTT000107,TK/FLTT000108
Thông tin xuất bản: Thống kê 2002
Mã xếp giá: 004.6 T164
Mã ĐKCB: TK/FLTT000132
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing, Inc. 2008
Mã xếp giá: 005.4/476 M663
Mã ĐKCB: TK/TTHL001651
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing, Inc. 2008
Mã xếp giá: 005.7/1376 P945
Mã ĐKCB: TK/TTHL001705
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Technology Education 2004
Mã xếp giá: 004.6 I619
Mã ĐKCB: TK/DNCA000296
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2006
Mã xếp giá: 004.6/2 F727
Mã ĐKCB: TK/CAHL001178
Thông tin xuất bản: Pearson 2007
Mã xếp giá: 004.67/8 C732
Mã ĐKCB: TK/TTHL001525
Thông tin xuất bản: Pearson Addison-Wesley 2008
Mã xếp giá: 004.678 K968
Mã ĐKCB: GT/CNTT006567, GT/CNTT006568, GT/CNTT006569, GT/CNTT006570...
Thông tin xuất bản: Prentice Hall 2001
Mã xếp giá: 658.800 285 D325
Mã ĐKCB: TK/TTHL000128,TK/TTHL000130,TK/TTHL000132
Thông tin xuất bản: Prentice Hall 2001
Mã xếp giá: 658.800 285 D325
Mã ĐKCB: TK/TTHL000134,TK/TTHL000135,TK/TTHL000137
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Irwin 2006
Mã xếp giá: 004.6 M647
Mã ĐKCB: TK/CAHL000375,TK/CAHL001249
Thông tin xuất bản: Wiley 2003
Mã xếp giá: 005.8 I734
Mã ĐKCB: TK/CAHL001319
Thông tin xuất bản: Novell Press 2002
Mã xếp giá: 005.7/1369 H893
Mã ĐKCB: TK/CAHL000279