Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Institution of Engineering et Technology 2020
Mã xếp giá: 307.7 F145
Mã ĐKCB: GT/TTHL004739, GT/TTHL004740, GT/TTHL004741, GT/TTHL004742...
Thông tin xuất bản: Morgan Kaufmann 2009
Mã xếp giá: 004.22 D674
Mã ĐKCB: TK/CAHL002189,TK/CAHL002190
Thông tin xuất bản: Syngress / Elsevier 2012
Mã xếp giá: 005.8 S545
Mã ĐKCB: TK/CAHL002180
Thông tin xuất bản: Syngress 2013
Mã xếp giá: 005.8 C689
Mã ĐKCB: TK/CAHL002124
Thông tin xuất bản: Syngress 2014
Mã xếp giá: 005.8 C522
Mã ĐKCB: TK/CAHL002123
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2017
Mã xếp giá: 658.478 W614
Mã ĐKCB: GT/TTHL001786, GT/TTHL001787, GT/TTHL001788, GT/TTHL001789...
Thông tin xuất bản: Syngress Pub. 2006
Mã xếp giá: 005.8 S671
Mã ĐKCB: TK/HCHL001447
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2017
Mã xếp giá: 005.8 W615
Mã ĐKCB: TK/HCHL001446,TK/HCHL001555
Thông tin xuất bản: Wiley 2016
Mã xếp giá: 005.8 O699
Mã ĐKCB: TK/TTHL002021,TK/TTHL002022
Thông tin xuất bản: Course Technology/Cengage Learning 2013
Mã xếp giá: 004.62 P173
Mã ĐKCB: GT/TTHL001673, GT/TTHL001674, GT/TTHL001675, GT/TTHL001676...
Thông tin xuất bản: CRC Press 2011
Mã xếp giá: 005.8 B918
Mã ĐKCB: GT/TTHL001667, GT/TTHL001668, GT/TTHL001669, GT/TTHL001670...
Thông tin xuất bản: Course Technology : Cengage Learning 2012
Mã xếp giá: 005.74 B295
Mã ĐKCB: GT/TTHL001398, GT/TTHL001399, GT/TTHL001400, GT/TTHL001401...
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2013
Mã xếp giá: 004.16 C444
Mã ĐKCB: TK/CAHL001905,TK/CAHL001906
Thông tin xuất bản: Thông tin và truyền thông ; Trường đại học FPT 2015
Mã xếp giá: 004.6 D281
Mã ĐKCB: TK/TTHL001941,TK/TTHL001942,TK/TTHL001943
Thông tin xuất bản: Pearson 2014
Mã xếp giá: 005.8 S782
Mã ĐKCB: GT/TTHL001080, GT/TTHL001081, GT/TTHL001083, GT/TTHL001084...
Thông tin xuất bản: Pearson 2013
Mã xếp giá: 004.6 B368
Mã ĐKCB: GT/TTHL000671, GT/TTHL000672, GT/TTHL000673, GT/TTHL000674...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2011
Mã xếp giá: 005.8 S446
Mã ĐKCB: TK/CAHL001132
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2008
Mã xếp giá: 005.432 M613
Mã ĐKCB: TK/CAHL000951
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 004.678 K968
Mã ĐKCB: GT/TTHL000408, GT/TTHL000409, GT/TTHL000410, GT/TTHL000411...
Thông tin xuất bản: Course Technology/Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 004.6 T662
Mã ĐKCB: TK/HCHL000979