Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: 3dtotal Publishing 2019
Mã xếp giá: 741.58 B417
Mã ĐKCB: TK/XHHL005012
Thông tin xuất bản: Wiley 2015
Mã xếp giá: 001.4226 K67
Mã ĐKCB: TK/XHHL004343,TK/XHHL004344
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2010
Mã xếp giá: 006.686 O125
Mã ĐKCB: TK/CAHL001908,TK/CAHL001909
Thông tin xuất bản: Wiley 2013
Mã xếp giá: 006.7 O125
Mã ĐKCB: TK/CAHL001877,TK/CAHL001878
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT 2015
Mã xếp giá: 006.686 B748
Mã ĐKCB: TK/TTHL001910, TK/TTHL001911, TK/FAN1000701, TK/FAN1000702...
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons, Inc. 2014
Mã xếp giá: 006.6 D427
Mã ĐKCB: TK/HCHL000775
Thông tin xuất bản: John Wiley 2007
Mã xếp giá: 729 C165
Mã ĐKCB: TK/FAN1000598
Thông tin xuất bản: Glencoe/McGraw-Hill 2008
Mã xếp giá: 005.3 W846
Mã ĐKCB: TK/CAHL000504
Thông tin xuất bản: Wordware Publishing, Inc 2005
Mã xếp giá: 794.8/1526 B924
Mã ĐKCB: TK/TTHL001711
Thông tin xuất bản: A K Peters 2009
Mã xếp giá: 006.6 F891
Mã ĐKCB: TK/HCHL000984
Thông tin xuất bản: Van Nostrand Reihold 1990
Mã xếp giá: 686.2/25 R532
Mã ĐKCB: TK/FAN1000320
Thông tin xuất bản: McGrall-Hill 1998
Mã xếp giá: 621.36703 G881
Mã ĐKCB: TK/FAN1000301
Thông tin xuất bản: Page One 2006
Mã xếp giá: 741.6 D776
Mã ĐKCB: TK/FAN2000347
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2008
Mã xếp giá: 006.686, D275
Mã ĐKCB: TK/DNCA000053,TK/DNCA000054,TK/CAHL001284
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2009
Mã xếp giá: 006.6 A239
Mã ĐKCB: TK/TTHL000303, TK/PODN000243, TK/PODN000244, TK/PODN000245...
Thông tin xuất bản: Wiley 2004
Mã xếp giá: 006.686 P124
Mã ĐKCB: TK/CAHL001283
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2003
Mã xếp giá: 006.6869 M126
Mã ĐKCB: TK/CAHL000380,TK/CAHL001111
Thông tin xuất bản: Wiley 2003
Mã xếp giá: 006.6869 K113
Mã ĐKCB: TK/CAHL000379
Thông tin xuất bản: Hungry Minds 2001
Mã xếp giá: 006.696 S131
Mã ĐKCB: TK/CAHL000274
Thông tin xuất bản: Hungry Minds, Inc 2002
Mã xếp giá: 006.6/869 A462
Mã ĐKCB: TK/CAHL000361,TK/CAHL001395