Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2006
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNCA000291,TK/DNCA000292,TK/DNCA000293
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Osborne 2005
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNCA000249
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2006
Mã xếp giá: 004.6/2 F727
Mã ĐKCB: TK/CAHL001178
Thông tin xuất bản: Addition - Wesley 2010
Mã xếp giá: 004.019 S558
Mã ĐKCB: TK/TTHL001567
Thông tin xuất bản: Pearson 2007
Mã xếp giá: 004.67/8 C732
Mã ĐKCB: TK/TTHL001525
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2008
Mã xếp giá: 005.4 M151
Mã ĐKCB: TK/TTHL001652
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Irwin 2006
Mã xếp giá: 004.6 M647
Mã ĐKCB: TK/CAHL000375,TK/CAHL001249
Thông tin xuất bản: Novell Press 2002
Mã xếp giá: 005.7/1369 H893
Mã ĐKCB: TK/CAHL000279
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2005
Mã xếp giá: 004 A546
Mã ĐKCB: GT/DNCN000017, TK/TTHL000258, TK/TTHL000259, TK/TTHL000260...
Thông tin xuất bản: Thomson course technology 2007
Mã xếp giá: 174.900 4 R463
Mã ĐKCB: TK/TTHL000188,TK/TTHL000189
Thông tin xuất bản: Pearson Prentice Hall 2006
Mã xếp giá: 005.1 P531
Mã ĐKCB: TK/TTHL001687
Thông tin xuất bản: Pearson International Edition 2005
Mã xếp giá: 004.6 K968
Mã ĐKCB: TK/TTHL001564
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2008
Mã xếp giá: 004.16 S545
Mã ĐKCB: TK/TTHL001666
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2006
Mã xếp giá: 005.43 F648
Mã ĐKCB: TK/TTHL001589
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2005
Mã xếp giá: 004 A546
Mã ĐKCB: GT/DNCN000050, GT/DNCN000242, GT/DNCN000243, GT/DNCN000244...
Thông tin xuất bản: Thomson Learning 2006
Mã xếp giá: 004.019 S642
Mã ĐKCB: GT/DNCN000018, TK/IBAC000038, TK/IBAC000045, TK/IBAC000048...
Thông tin xuất bản: Addison-Wesley 2007
Mã xếp giá: 005.1 S697
Mã ĐKCB: GT/DNCN000504, GT/DNCN000510, GT/DNCN000515, GT/DNCN000516...
Thông tin xuất bản: Pearson Education International 2003
Mã xếp giá: 004.6 T164
Mã ĐKCB: GT/DNCN000006, GT/DNCN000019, GT/DNCN000020, GT/DNCN000021...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2005
Mã xếp giá: 004.6 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000313,TK/TTHL000314,TK/TTHL001771
Thông tin xuất bản: Prentice Hall 2003
Mã xếp giá: 004.6 S783
Mã ĐKCB: TK/TTHL000488