Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Cengage Learning Asia 2008
Mã xếp giá: 495 S562
Mã ĐKCB: TK/TKBT000116
Thông tin xuất bản: 北京联合出版公司, Beijing : Bei jing lian he chu ban gong si 2014
Mã xếp giá: 495.12 S564
Mã ĐKCB: TK/NNHL002720,TK/NNHL002721,TK/NNHL002722
Thông tin xuất bản: 北京语言大学出版社 = Beijing Language & Culture University Press 2014
Mã xếp giá: 495.1 K823
Mã ĐKCB: TK/NNHL002711,TK/NNHL002712,TK/NNHL002713
Thông tin xuất bản: Commercial Press 2012
Mã xếp giá: 495.1 N622
Mã ĐKCB: TK/HCHL000889,TK/HCHL000890
Thông tin xuất bản: Commercial Press 2008
Mã xếp giá: 495.1 Y908
Mã ĐKCB: TK/NNHL002252,TK/NNHL002253
Thông tin xuất bản: Beijing Languange and Culture 2010
Mã xếp giá: 495.1 C421
Mã ĐKCB: TK/NNHL002251
Thông tin xuất bản: Beijing Languange and Culture 2006
Mã xếp giá: 495.1 J56
Mã ĐKCB: TK/NNHL002248,TK/NNHL002249
Thông tin xuất bản: Beijing Languange and Culture 2005
Mã xếp giá: 495.1 J56
Mã ĐKCB: TK/NNHL002246,TK/NNHL002247
Thông tin xuất bản: Beijing Languange and Culture 2005
Mã xếp giá: 495.1 J56
Mã ĐKCB: TK/NNHL002226
Thông tin xuất bản: Peking University Press 2013
Mã xếp giá: 495.1 Y516
Mã ĐKCB: TK/NNHL001999
Thông tin xuất bản: Peking University Press 2013
Mã xếp giá: 495.1 Y516
Mã ĐKCB: TK/NNHL001998
Thông tin xuất bản: Peking University Press 2013
Mã xếp giá: 495.1 Y516
Mã ĐKCB: TK/NNHL001997
Thông tin xuất bản: Peking University Press 2013
Mã xếp giá: 495.1 Y516
Mã ĐKCB: TK/NNHL001993,TK/NNHL001994,TK/NNHL001995
Thông tin xuất bản: Peking University Press 2013
Mã xếp giá: 495.1 Y516
Mã ĐKCB: TK/NNHL001989,TK/NNHL001990,TK/NNHL001991
Thông tin xuất bản: Peking University Press 2013
Mã xếp giá: 495.1 Y516
Mã ĐKCB: TK/NNHL001985,TK/NNHL001986,TK/NNHL001987
Thông tin xuất bản: Higher Education Press 2014
Mã xếp giá: 495.1 L735
Mã ĐKCB: TK/NNHL001981
Thông tin xuất bản: Higher Education Press 2014
Mã xếp giá: 495.1 L735
Mã ĐKCB: TK/NNHL001980
Thông tin xuất bản: Higher Education Press 2014
Mã xếp giá: 495.1 L735
Mã ĐKCB: TK/NNHL001979
Thông tin xuất bản: Higher Education Press 2014
Mã xếp giá: 495.1 L735
Mã ĐKCB: TK/NNHL001976,TK/NNHL001977,TK/NNHL001978
Thông tin xuất bản: Higher Education Press 2014
Mã xếp giá: 495.1 L735
Mã ĐKCB: TK/NNHL001973,TK/NNHL001974,TK/NNHL001975