Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 70 biểu ghi cho từ khóa Chinese language

漢語新詞語 2021-2022 / 邹煜主编 (Zou Yu zhu bian), 邹煜 (Yu Zou)

Thông tin xuất bản: 商务印书馆 (Shang wu yin shu guan) 2023

Mã xếp giá: 495.1 B577

Mã ĐKCB: TK/NNHL003710

Luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc cho người mới bắt đầu. Tập 1 / Chủ biên: Mã Tiễn Phi; Biên soạn: Tô Anh Hà, Trác Diễm; dịch: Nguyễn Thị Minh Hồng - Bản thứ ba

Thông tin xuất bản: Trí Việt; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2023

Mã xếp giá: 495.1 L978

Mã ĐKCB: TK/NNHL003696, GT/NNHL012626, GT/NNHL012627, GT/NNHL012628...

China country profile = 中国概况 / Wang shun hong bian zhu, Shunhong Wang - 5th Edition

Thông tin xuất bản: Bei jing da xue chu ban she 2022

Mã xếp giá: 495.18 Z638

Mã ĐKCB: TK/NNHL003690,TK/NNHL003691,TK/NNHL003692

HSK 标准教程 : 教师用书 = HSK standard course : Teacher book. HSK 4 : Hạ / Lead author: Jiang Liping; Author: Zhang Jun

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2023

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/HCHL001631, TK/HCHL001632, TK/HCHL001633, TK/HCHL001634...

HSK 标准教程 : 教师用书 = HSK standard course : Teacher book. HSK 4 : Thượng / Lead author: Jiang Liping; Author: Zhang Jun

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2023

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/HCHL001627, TK/HCHL001628, TK/HCHL001629, TK/HCHL001630...

HSK 标准教程 : 教师用书 = HSK standard course : Teacher book. HSK 3 / Lead author: Jiang Liping; Author: Li Lin, Yu Miao

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2023

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/HCHL001623, TK/HCHL001624, TK/HCHL001625, TK/HCHL001626...

HSK 标准教程 : 教师用书 = HSK standard course : Teacher book. HSK 2 / Lead author: Jiang Liping; Author: Wang Fang, Liu Liping

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2023

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/HCHL001615, TK/HCHL001616, TK/HCHL001617, TK/HCHL001618...

HSK 标准教程 : 教师用书 = HSK standard course : Teacher book. HSK 1 / Lead author: Jiang Liping; Author: Wang Fang, Liu Liping

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2023

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/HCHL001619, TK/HCHL001620, TK/HCHL001621, TK/HCHL001622...

HSK 标准教程 : HSK standard course . Level 6 , Hạ : Workbook / Edited by Jiang Liping; Yao Shujun, Yang Huizhen

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2021

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003241,TK/NNHL003242

HSK 标准教程 : HSK standard course . Level 6 , Hạ : Textbook / Edited by Jiang Liping; Yao Shujun, Yang Huizhen

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2021

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003239,TK/NNHL003240

HSK 标准教程 : HSK standard course . Level 6 , Thượng : Workbook / Edited by Jiang Liping; Yao Shujun, Yang Huizhen

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2021

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003237,TK/NNHL003238

HSK 标准教程 : HSK standard course . Level 6 , Thượng : Textbook / Edited by Jiang Liping; Yao Shujun, Yang Huizhen

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2021

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003235,TK/NNHL003236

HSK 标准教程 : HSK standard course . Level 5 , Hạ : Workbook / Edited by Jiang Liping; Liu Chang, Lu Jiang

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2019

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003233,TK/NNHL003234

HSK 标准教程 : HSK standard course . Level 5 , Hạ : Textbook / Edited by Jiang Liping; Liu Chang, Lu Jiang

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003231,TK/NNHL003232

HSK 标准教程 : HSK standard course . Level 5 , Thượng : Workbook / Edited by Jiang Liping; Liu Chang, Lu Jiang

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2021

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003229,TK/NNHL003230

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!