Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 128 biểu ghi cho từ khóa Chinese

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán . Tập 3 , Quyển câu hỏi / Yang Xuemei - Revised Edition

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2019

Mã xếp giá: 495.1071 H874

Mã ĐKCB: TK/NNHL003223,TK/NNHL003224

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán . Tập 1, Quyển đáp án / Hồ Ba, Dương Ký Châu

Thông tin xuất bản: Beijing language and culture university press 2019

Mã xếp giá: 495.107 1 B111

Mã ĐKCB: GT/NNHL008316, GT/NNHL008317, GT/NNHL008318, GT/NNHL008319...

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán . Tập 1, Quyển câu hỏi / Hồ Ba, Dương Ký Châu

Thông tin xuất bản: Beijing language and culture university press 2019

Mã xếp giá: 495.107 1 B111

Mã ĐKCB: GT/NNHL008218, GT/NNHL008219, GT/NNHL008220, GT/NNHL008221...

汉语教程 - 第一册(下) = Giáo trình Hán ngữ. Tập 1, Hạ / Dương Ký Châu

Thông tin xuất bản: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh 2016

Mã xếp giá: 495.1071 C496

Mã ĐKCB: GT/NNHL008114, GT/NNHL008115, GT/NNHL008116, GT/NNHL008117...

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 4 , Hạ : Workbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Dong Zheng, Zhang Jun

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003187,TK/NNHL003188

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 4 , Hạ : Textbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Dong Zheng, Zhang Jun

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003185,TK/NNHL003186

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 4 , Thượng : Workbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Dong Zheng, Zhang Jun

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003183,TK/NNHL003184

HSK 标准教程 : HSK standard course . Level 4 , Thượng : Textbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Dong Zheng, Zhang Jun

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003181,TK/NNHL003182

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 2 : Workbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Wang Fang, Wang Feng, Liu Liping

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003179,TK/NNHL003180

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 3 : Workbook / Jiang Liping, Yu Miao, Li Lin

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2014

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003177,TK/NNHL003178

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 3 : Textbook / Jiang Liping, Yu Miao, Li Lin

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2014

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003171,TK/NNHL003172

HSK 标准教程= HSK standard course . Level 2 : Textbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Wang Fang, Wang Feng, Liu Liping

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003175,TK/NNHL003176

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 1 : Workbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Wang Fang, Wang Feng, Liu Liping

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003173,TK/NNHL003174

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán . Tập 2 , Quyển đáp án / Hu Bo; Yang Xuemei - Revised Edition

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2010

Mã xếp giá: 495.1071 H874

Mã ĐKCB: TK/NNHL003169,TK/NNHL003170

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 1 : Textbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Wang Fang, Wang Feng, Liu Liping

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003167,TK/NNHL003168

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán . Tập 2 , Quyển câu hỏi / Hu Bo, Yang Xuemei - Revised Edition

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2010

Mã xếp giá: 495.1071 H874

Mã ĐKCB: TK/NNHL003165,TK/NNHL003166

汉语水平考试真题集HSK = Official examination papers of HSK (Level 6). 六级 / 孔子学院总部、国家汉办 编制 - Phiên bản 2018

Thông tin xuất bản: 人民教育出版社 - People's education press 2018

Mã xếp giá: 495.1 O324

Mã ĐKCB: TK/NNHL003013,TK/NNHL003014

汉语水平考试真题集HSK = Official examination papers of HSK (Level 5). 五级 / 孔子学院总部、国家汉办 编制 - Phiên bản 2018

Thông tin xuất bản: 人民教育出版社 - People's education press 2018

Mã xếp giá: 495.1 O324

Mã ĐKCB: TK/NNHL003011,TK/NNHL003012

汉语水平考试真题集HSK = Official examination papers of HSK (Level 4). 四级 / 孔子学院总部、国家汉办 编制 - Phiên bản 2018

Thông tin xuất bản: 人民教育出版社 - People's education press 2018

Mã xếp giá: 495.1 O324

Mã ĐKCB: TK/NNHL003009,TK/NNHL003010

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!