Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 133 biểu ghi cho từ khóa Chinese

Giáo trình hán ngữ Boya : trung cấp II. tập II / Lý Hiểu Kỳ, Triệu Diên Phong - Phiên bản thứ 2

Thông tin xuất bản: Nxb. Hồng Đức 2022

Mã xếp giá: 495.1 K991

Mã ĐKCB: TK/NNHL003353

Giáo trình hán ngữ Boya : Trung cấp II. tập I / Lý Hiểu Kỳ, Triệu Diên Phong - Phiên bản thứ 2

Thông tin xuất bản: Nxb. Hồng Đức 2022

Mã xếp giá: 495.1 K991

Mã ĐKCB: TK/NNHL003352

给孩子的有趣汉字书 = Sách về những điều thú vị của chữ Hán dành cho trẻ em / 冠文编 - 1 st.

Thông tin xuất bản: 新世界出版社 2019

Mã xếp giá: 495.1 G312

Mã ĐKCB: TK/NNHL003312,TK/NNHL003313

汉语课堂教学技巧325例 = Hanyu ketang jiaoxue jiqiao 325 li : 325 ví dụ về kỹ năng giảng dạy tiếng Trung / Zhou Jian (周健)

Thông tin xuất bản: 商务印书馆 2019

Mã xếp giá: 495.1 Z638

Mã ĐKCB: TK/NNHL003307,TK/NNHL003308

国际汉语教学游戏50例 = 50 ví dụ về áp dụng trò chơi trong dạy học tiếng Trung cho người nước ngoài / Ren Guoping (任国平 )

Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh 2019

Mã xếp giá: 495.1 R393

Mã ĐKCB: TK/NNHL003303,TK/NNHL003304

汉语常用量词演变研究 = Nghiên cứu diễn biến các lượng từ thường dùng trong tiếng Trung / 王彤伟 (Wang Tongwei) - 1 st.

Thông tin xuất bản: 四川大学出版社 (Nxb ĐH Tứ Xuyên) 2020

Mã xếp giá: 495.1 W246

Mã ĐKCB: TK/NNHL003295,TK/NNHL003296

画说成语(小学版) 3-4年级 = Chinese Idioms with Illustration For Primary Students Grade 3-4 / 编辑部, 编辑部 - 1st edition

Thông tin xuất bản: 北京联合出版公司; 2017

Mã xếp giá: 495.1 C359

Mã ĐKCB: TK/NNHL003292,TK/NNHL003293

画说成语(小学版) 1~2年级 = Chinese Idioms with Illustration For Primary Students Grade 1-2 / 编辑部, 编辑部 - 1st edition

Thông tin xuất bản: 北京联合出版公司; 2017

Mã xếp giá: 495.1 C539

Mã ĐKCB: TK/NNHL003290,TK/NNHL003291

写给儿童的汉字故事》彩色插图本 = The Stories of Chinese Charaters for Kids. 册 4 / Xie Yufeng - 1st edition

Thông tin xuất bản: China Women Publishing House 2019

Mã xếp giá: 495.1 Y948

Mã ĐKCB: TK/NNHL003284,TK/NNHL003285

写给儿童的汉字故事》彩色插图本 = The Stories of Chinese Charaters for Kids. 册 3 / Xie Yufeng - 1st edition

Thông tin xuất bản: China Women Publishing House 2019

Mã xếp giá: 495.1 Y948

Mã ĐKCB: TK/NNHL003280,TK/NNHL003281

卓越汉语商务致胜 = Better Chinese - Better Business : Excel in Chinese. Vol.1 / Wang Weiling (王惠玲), Zhou Hong (周红),

Thông tin xuất bản: 外语教学与研究出版社 2019

Mã xếp giá: 495.1 W246

Mã ĐKCB: TK/NNHL003276,TK/NNHL003277

写给儿童的汉字故事》彩色插图本 = The Stories of Chinese Charaters for Kids. 册 2 / Xie Yufeng - 1st edition

Thông tin xuất bản: China Women Publishing House 2019

Mã xếp giá: 495.1 Y948

Mã ĐKCB: TK/NNHL003274,TK/NNHL003275

HSK 标准教程 : HSK standard course . Level 6 , Hạ : Workbook / Edited by Jiang Liping; Yao Shujun, Yang Huizhen

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2021

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003241,TK/NNHL003242

HSK 标准教程 : HSK standard course . Level 6 , Hạ : Textbook / Edited by Jiang Liping; Yao Shujun, Yang Huizhen

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2021

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003239,TK/NNHL003240

HSK 标准教程 : HSK standard course . Level 6 , Thượng : Workbook / Edited by Jiang Liping; Yao Shujun, Yang Huizhen

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2021

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003237,TK/NNHL003238

HSK 标准教程 : HSK standard course . Level 6 , Thượng : Textbook / Edited by Jiang Liping; Yao Shujun, Yang Huizhen

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2021

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003235,TK/NNHL003236

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!