Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Wiley 2011
Mã xếp giá: 658.15 B167
Mã ĐKCB: TK/XHHL005955,TK/XHHL005956
Thông tin xuất bản: The MIT Press, Cambridge 2017
Mã xếp giá: 658.403 8 D143
Mã ĐKCB: GT/TTHL004727, GT/TTHL004728, GT/TTHL004729, GT/TTHL004730...
Thông tin xuất bản: Valiz 2021
Mã xếp giá: 745.4 P295
Mã ĐKCB: TK/XHHL005135,TK/XHHL005136
Thông tin xuất bản: Profile Books 2021
Mã xếp giá: 332.678 G795
Mã ĐKCB: TK/XHHL004617,TK/XHHL004618
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2018
Mã xếp giá: 330.96 L536
Mã ĐKCB: TK/CAHL002602
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2018
Mã xếp giá: 658.301 E278
Mã ĐKCB: TK/CAHL002598
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2018
Mã xếp giá: 658.406 S623
Mã ĐKCB: TK/DNCA000614
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2015
Mã xếp giá: 658.11 K924
Mã ĐKCB: TK/CAHL002041
Thông tin xuất bản: WILEY 2014
Mã xếp giá: 658.15 Sa188
Mã ĐKCB: TK/FSB000181
Thông tin xuất bản: Wiley 2013
Mã xếp giá: 332.042 E939
Mã ĐKCB: TK/CAHL001730,TK/CAHL001731
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2011
Mã xếp giá: 331.409 S985
Mã ĐKCB: TK/CAHL001491
Thông tin xuất bản: Tài liệu nội bộ, trường Đại học FPT CN Đà Nẵng 2014
Mã xếp giá: 332 L46
Mã ĐKCB: LV/DNLV000025
Thông tin xuất bản: Tài liệu nội bộ, trường Đại học FPT CN Đà Nẵng 2014
Mã xếp giá: 658 V85
Mã ĐKCB: LV/DNLV000018
Thông tin xuất bản: Tài liệu nội bộ, trường Đại học FPT CN Đà Nẵng 2014
Mã xếp giá: 658 N499
Mã ĐKCB: LV/DNLV000016
Thông tin xuất bản: Tài liệu nội bộ, trường Đại học FPT CN Đà Nẵng 2014
Mã xếp giá: 332 P492
Mã ĐKCB: LV/DNLV000015
Thông tin xuất bản: Tài liệu nội bộ, trường Đại học FPT CN Đà Nẵng 2014
Mã xếp giá: 332.1 H650
Mã ĐKCB: LV/DNLV000013
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2009
Mã xếp giá: 332.041 L163
Mã ĐKCB: TK/CAHL000989
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2007
Mã xếp giá: 332.64 B472
Mã ĐKCB: TK/CAHL000933
Thông tin xuất bản: Wiley 2010
Mã xếp giá: 650.1 H669
Mã ĐKCB: TK/CAHL000821
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2004
Mã xếp giá: 658.4 K172
Mã ĐKCB: TK/HCSD000447