Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: IMP Marketing ; Metro Writers 2024
Mã xếp giá: 658.8 Q16
Mã ĐKCB: TK/XHHL006160
Thông tin xuất bản: Wiley 2013
Mã xếp giá: 005.133 M621
Mã ĐKCB: GT/TTHL004576, GT/TTHL004577, GT/TTHL004578, GT/TTHL004579...
Thông tin xuất bản: Wiley India 2018
Mã xếp giá: 005.13 G624
Mã ĐKCB: TK/TTHL002078,TK/TTHL002079,TK/TTHL002080
Thông tin xuất bản: Cengage Learning Asia 2013
Mã xếp giá: 005.133 D793
Mã ĐKCB: GT/TTHL001243, GT/TTHL001244, GT/TTHL001245, GT/TTHL001246...
Thông tin xuất bản: Lulu 2013
Mã xếp giá: 321 H173
Mã ĐKCB: GT/TTHL000384, GT/TTHL000385, GT/TTHL000386, GT/TTHL000387...
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2013
Mã xếp giá: 005.133 D793
Mã ĐKCB: GT/TTHL000131, GT/TTHL000132, GT/TTHL000133, GT/TTHL000134...
Thông tin xuất bản: MIT Press 2009
Mã xếp giá: 005.1 I619
Mã ĐKCB: TK/TTHL001518
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010
Mã xếp giá: 005.74 C752
Mã ĐKCB: FGR/GT000171, FGR/GT000172, FGR/GT000173, FGR/GT000174...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010
Mã xếp giá: 005.74 C752
Mã ĐKCB: FGR/TK000003,FGR/TK000006
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2007
Mã xếp giá: 005.740 71 L243
Mã ĐKCB: TK/TTHL001422, TK/FLTT000071, TK/FLTT000072, TK/FLTT000073...
Thông tin xuất bản: Pearson 2006
Mã xếp giá: 005.74 K478
Mã ĐKCB: TK/TTHL001655
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2005
Mã xếp giá: 005.36 K454
Mã ĐKCB: TK/TTHL000307,TK/TTHL001572
Thông tin xuất bản: Cengage Learning Asia 2008
Mã xếp giá: 005.133 D793
Mã ĐKCB: GT/CNTT004501, GT/CNTT004502, GT/CNTT004503, GT/CNTT004504...
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2005
Mã xếp giá: 005.133 D793
Mã ĐKCB: TK/TTHL000310,TK/TTHL001292,TK/TTHL001497
Thông tin xuất bản: Course Technology 2005
Mã xếp giá: 005.133 D793
Mã ĐKCB: GT/CNTT002001, GT/CNTT002002, GT/CNTT002003, GT/CNTT002004...
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2004
Mã xếp giá: 005.74 A596
Mã ĐKCB: TK/FAT1000512,TK/TTHL000117,TK/TTHL000118
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2006
Mã xếp giá: 005.36 T352
Mã ĐKCB: TK/TTHL000031,TK/TTHL001252,TK/TTHL001871