Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Giao Thông Vận Tải 2006
Mã xếp giá: 006.6 T790
Mã ĐKCB: TK/TTHL001637
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2007
Mã xếp giá: 005.74 M217
Mã ĐKCB: TK/TTHL000305,TK/TTHL001465,TK/TTHL001870
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2007
Mã xếp giá: 006.7 H678
Mã ĐKCB: TK/FAT3000209, TK/FAN1000190, TK/TTHL001370, TK/TTHL001372...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2007
Mã xếp giá: 512.02 L767
Mã ĐKCB: TK/TNHL000158,TK/TNHL000711
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2006
Mã xếp giá: 512/.5 N629
Mã ĐKCB: TK/DNTN000008, GT/DNTN000191, GT/DNTN000192, GT/DNTN000193...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2003
Mã xếp giá: 519.5 M662
Mã ĐKCB: TK/TNHL000157,TK/HCHL000974
Thông tin xuất bản: Infinity Science Press LLC 2006
Mã xếp giá: 620.001/51 B566
Mã ĐKCB: TK/TTHL001545
Thông tin xuất bản: Infinity Science Press LLC 2007
Mã xếp giá: 621.319 2 S131
Mã ĐKCB: TK/TTHL001682
Thông tin xuất bản: Infinity Science Press LLC 2007
Mã xếp giá: 510.285 K614
Mã ĐKCB: TK/TTHL001536
Thông tin xuất bản: Brooks/Cole - Thomson Learning 2005
Mã xếp giá: 510 H145
Mã ĐKCB: TK/TNHL000707
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Dushkin 2005
Mã xếp giá: 320.947 G619
Mã ĐKCB: TK/CAHL000655
Thông tin xuất bản: Lynne Rienner 2002
Mã xếp giá: 327.1/72 S439
Mã ĐKCB: TK/CAHL001308
Thông tin xuất bản: McGraw Hill/Osborne 2006
Mã xếp giá: 006.6869 P729
Mã ĐKCB: TK/CAHL001285
Thông tin xuất bản: IBM 2008
Mã xếp giá: 005.74 C548
Mã ĐKCB: TK/TTHL000093, TK/TTHL000094, TK/DNCN000067, TK/DNCN000068...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2007
Mã xếp giá: 511 R813
Mã ĐKCB: TK/DNHC000160,TK/HCHL001106
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 495.68 M665
Mã ĐKCB: TK/NNHL000368,TK/NNHL002789,TK/DNNN000314
Thông tin xuất bản: Aptech Worldwide
Mã xếp giá: 006.7 D997
Mã ĐKCB: TK/TTHL000397,TK/TTHL000626,TK/TTHL000627
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2007
Mã xếp giá: 519.5 M787
Mã ĐKCB: GT/KHTN004278, GT/KHTN004280, GT/KHTN004281, GT/KHTN004285...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2004
Mã xếp giá: 332.63 L962
Mã ĐKCB: TK/CAHL000802
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Technology Education 2004
Mã xếp giá: 006.6 H111
Mã ĐKCB: TK/CAHL001428