Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Pearson Premtic Hall 2009
Mã xếp giá: 621.381 B919
Mã ĐKCB: TK/TTHL001678
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Irwin 2008
Mã xếp giá: 519.5 L7421
Mã ĐKCB: TK/FLTK001259
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2002
Mã xếp giá: 171 B619
Mã ĐKCB: TK/CAHL000178
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2004
Mã xếp giá: 519.5 B658
Mã ĐKCB: TK/CAHL000172
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2008
Mã xếp giá: 530 G432
Mã ĐKCB: TK/CAHL000134
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2001
Mã xếp giá: 174/.4 H699
Mã ĐKCB: TK/CAHL000132
Thông tin xuất bản: Pearson 2011
Mã xếp giá: 339 A139
Mã ĐKCB: GT/IBAX002226, GT/IBAX002228, GT/IBAX002230, TK/POLY000043...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2010
Mã xếp giá: 519.5 L742
Mã ĐKCB: TK/HCHL001105
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2005
Mã xếp giá: 519.5 L742
Mã ĐKCB: TK/HCHL001103
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2010
Mã xếp giá: 332.63 F113
Mã ĐKCB: TK/HCSD000134
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2008
Mã xếp giá: 339 S631
Mã ĐKCB: TK/CAHL000075
Thông tin xuất bản: Tri thức; FPT Poly technic 2013
Mã xếp giá: 006.7 T439
Mã ĐKCB: TK/PODN000233, TK/PODN000234, TK/PODN000235, TK/PODN000236...
Thông tin xuất bản: Tổng hợp Tp. HCM; Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2010
Mã xếp giá: 428 I229
Mã ĐKCB: TK/IBAN000515,TK/NNHL002162,TK/CTNN000039
Thông tin xuất bản: Cao đẳng thực hành FPT$c2011
Mã xếp giá: 006.696 T439
Mã ĐKCB: TK/POLY000023, TK/PODN000238, TK/PODN000239, TK/PODN000240...
Thông tin xuất bản: Cao đẳng thực hành FPT$c2011
Mã xếp giá: 006.686 A239
Mã ĐKCB: TK/POLY000025
Thông tin xuất bản: Cao đẳng thực hành FPT 2011
Mã xếp giá: 006.7 D584
Mã ĐKCB: TK/POLY000028, TK/PODN000258, TK/PODN000259, TK/PODN000260...
Thông tin xuất bản: Cao đẳng thực hành FPT 2011
Mã xếp giá: 006.686 A239
Mã ĐKCB: TK/PODN000140, TK/PODN000141, TK/PODN000142, TK/PODN000143...
Thông tin xuất bản: Pearson Addison Wesley 2008
Mã xếp giá: 530 K712
Mã ĐKCB: TK/HCHL001244
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2008
Mã xếp giá: 530.024/62 K712
Mã ĐKCB: TK/HCHL001087
Thông tin xuất bản: A K Peters 2009
Mã xếp giá: 006.6 F891
Mã ĐKCB: TK/HCHL000984