Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 44 biểu ghi cho từ khóa CHN

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán . Tập 1 / Hu Bo, Yang Xuemei

Thông tin xuất bản: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh 2010

Mã xếp giá: 495.1071 B111

Mã ĐKCB: TK/NNHL000431, TK/NNHL000433, GT/NNHL000926, GT/NNHL000927...

Maximizing me : 30 lessons on the the journey to self-empowerment / Hart Cunningham.

Thông tin xuất bản: Aslan Pub. 2007

Mã xếp giá: 158.1 C973

Mã ĐKCB: TK/IBA000041

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán Tập 1 / Dương Ký Châu

Thông tin xuất bản: Đại học ngôn ngữ văn hóa Bắc Kinh 2009

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: GT/DNNN002690, GT/DNNN002691, GT/DNNN002692, GT/DNNN002693...

Dictionary of Information Technology Term = 情報技術用語大辞典 / Hideo Aiso; Ōmusha

Thông tin xuất bản: Ohmsha 2001

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001276

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!