Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 44 biểu ghi cho từ khóa CHN

Học ngữ pháp tiếng Trung bằng hình = 春图学中文语法 : Trình độ nâng cao / Liu Chongren ch.b. ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch

Thông tin xuất bản: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2019

Mã xếp giá: 495.182 H685

Mã ĐKCB: TK/NNHL003783

Học ngữ pháp tiếng Trung bằng hình = 春图学中文语法 : Trình độ cơ bản / Tai Chi Chang ch.b. ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch

Thông tin xuất bản: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2019

Mã xếp giá: 495.182 H685

Mã ĐKCB: TK/NNHL003782

Tập viết chữ Hán = 汉字练习本 : Phiên bản mới / Ngọc Hân, MCBooks

Thông tin xuất bản: Nxb Hồng Đức 2024

Mã xếp giá: 495.18 H233

Mã ĐKCB: TK/NNHL003704,TK/NNHL003705

Handbook of modern sensors : physics, designs, and applications / Jacob Fraden - 5th edition

Thông tin xuất bản: Springer, Cham 2016

Mã xếp giá: 681.2 F799

Mã ĐKCB: TK/TTHL002183,TK/TTHL002184,TK/TTHL002185

Giáo Trình Chuẩn HSK 2 : Sách bài tập= 标准教程 HSK 2 : 练习册 / Khương Lệ Bình (ch.b.), Vương Phương, Vương Phong, Lưu Lệ Bình ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch - Tái bản

Thông tin xuất bản: Tổng hợp Tp. HCM; Công ty Nhân Trí Việt 2021

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003448, TK/NNHL003512, TK/NNHL003513, TK/NNHL003514...

Giáo Trình Chuẩn HSK 2 = 标准教程 HSK 2 / B.s.: Khương Lệ Bình (ch.b.), Vương Phong, Lưu Lệ Bình, Vương Phương ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch - Tái bản

Thông tin xuất bản: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh 2023

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003441, TK/NNHL003508, TK/NNHL003509, TK/NNHL003511...

Giáo Trình Chuẩn HSK 1 : Sách bài tập = 标准教程 HSK 1 : 练习册 / Khương Lệ Bình (ch.b.), Vương Phương, Vương Phong, Lưu Lệ Bình ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch - Tái bản

Thông tin xuất bản: Tổng hợp Tp. HCM 2022

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003440, TK/NNHL003504, TK/NNHL003505, TK/NNHL003506...

Giáo Trình Chuẩn HSK 1 = 标准教程 HSK 1 / Khương Lệ Bình (ch.b.), Vương Phương, Vương Phong, Lưu Lệ Bình ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch - Tái bản

Thông tin xuất bản: Tổng hợp Tp. HCM 2023

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003439, TK/NNHL003500, TK/NNHL003501, TK/NNHL003502...

Science, Technology and Society in Contemporary Japan / Morris Low / Shigeru Nakayama / Hitoshi Yoshioka

Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 1999

Mã xếp giá: 952 L912

Mã ĐKCB: TK/DN000294

Hacking APIs : Breaking Web Application Programming Interfaces / Corey J. Ball

Thông tin xuất bản: No Starch Press 2022

Mã xếp giá: 005.8 C7977

Mã ĐKCB: TK/DNCN000140,TK/DNCN000141,TK/DNCN000142

Hacking : The Art of Exploitation / Jon Erickson - 2nd

Thông tin xuất bản: No Starch Press 2008

Mã xếp giá: 005.8 J761

Mã ĐKCB: TK/DNCN000137,TK/DNCN000138,TK/DNCN000139

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán . Tập 1, Quyển đáp án / Hồ Ba, Dương Ký Châu

Thông tin xuất bản: Beijing language and culture university press 2019

Mã xếp giá: 495.107 1 B111

Mã ĐKCB: GT/NNHL008316, GT/NNHL008317, GT/NNHL008318, GT/NNHL008319...

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán . Tập 1, Quyển câu hỏi / Hồ Ba, Dương Ký Châu

Thông tin xuất bản: Beijing language and culture university press 2019

Mã xếp giá: 495.107 1 B111

Mã ĐKCB: GT/NNHL008218, GT/NNHL008219, GT/NNHL008220, GT/NNHL008221...

汉语教程 - 第一册(下) = Giáo trình Hán ngữ. Tập 1, Hạ / Dương Ký Châu

Thông tin xuất bản: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh 2016

Mã xếp giá: 495.1071 C496

Mã ĐKCB: GT/NNHL008114, GT/NNHL008115, GT/NNHL008116, GT/NNHL008117...

Homo Deus : A brief history of tomorrow/ Yuval Noah Harari

Thông tin xuất bản: Harper 2017

Mã xếp giá: 909.83 H254

Mã ĐKCB: TK/XHHL003776,TK/XHHL003777

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán . Tập 1, Quyển đáp án / Hồ Ba, Dương Ký Châu

Thông tin xuất bản: Beijing language and culture university press 2009

Mã xếp giá: 495.107 1 B111

Mã ĐKCB: GT/NNHL006895, GT/NNHL006897, GT/NNHL006898, GT/NNHL006899...

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán . Tập 1, Quyển câu hỏi / Hồ Ba, Dương Ký Châu

Thông tin xuất bản: Beijing language and culture university press 2009

Mã xếp giá: 495.107 1 B111

Mã ĐKCB: GT/NNHL006853, GT/NNHL006854, GT/NNHL006855, GT/NNHL006856...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!