Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: FPT university 2010
Mã xếp giá: 005.3 V666
Mã ĐKCB: LV/LAKH000008
Thông tin xuất bản: FPT university 2010
Mã xếp giá: 005.3 J628
Mã ĐKCB: LV/LAKH000007
Thông tin xuất bản: FPT university 2010
Mã xếp giá: 005.1 M687
Mã ĐKCB: LV/LAKH000006
Thông tin xuất bản: FPT University 2012
Mã xếp giá: 005.3 P467
Mã ĐKCB: LV/LAKH000005
Thông tin xuất bản: FPT university 2010
Mã xếp giá: 005.1 D479
Mã ĐKCB: LV/LAKH000004
Thông tin xuất bản: FPT university 2010
Mã xếp giá: 005.3 A939
Mã ĐKCB: LV/LAKH000003
Thông tin xuất bản: FPT university;$c2010
Mã xếp giá: 006.7 G655
Mã ĐKCB: LV/LAKH000002
Thông tin xuất bản: FPT university 2010
Mã xếp giá: 005.3 G725
Mã ĐKCB: LV/LAKH000001
Thông tin xuất bản: IEEE 2010
Mã xếp giá: 621.382 A111
Mã ĐKCB: TK/TTHL000491
Thông tin xuất bản: Information-technology promotion agency 2010
Mã xếp giá: 004.076 I881
Mã ĐKCB: TK/TTHL001657
Thông tin xuất bản: Iinformation-technology promotion agency 2008
Mã xếp giá: 004.076 F288
Mã ĐKCB: TK/TTHL001658
Thông tin xuất bản: Information-technology promotion agency 2008
Mã xếp giá: 004.076 F288
Mã ĐKCB: TK/TTHL001667
Thông tin xuất bản: Delmar Publishers 1989
Mã xếp giá: 629.04 S398
Mã ĐKCB: TK/DNCA000405
Thông tin xuất bản: Thống kê 2003
Mã xếp giá: 428.0076 G558
Mã ĐKCB: TK/FLTT000183, TK/FLTT000184, TK/FLTT000185, TK/CTIT000046...
Thông tin xuất bản: McGraw Hill Irwin 2008
Mã xếp giá: 003 W624
Mã ĐKCB: TK/DNCA000341,TK/CAHL001345
Thông tin xuất bản: WCB/McGraw Hill 1998
Mã xếp giá: 808/.066 E362
Mã ĐKCB: TK/DNCA000299,TK/CAHL001485
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Technology Education 2004
Mã xếp giá: 004.6 I619
Mã ĐKCB: TK/DNCA000296
Thông tin xuất bản: Course technology, Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 174.900 4 R463
Mã ĐKCB: GT/DNCN000008, GT/CNTT008418, GT/CNTT008419, GT/CNTT008420...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2008
Mã xếp giá: 658.4/038 H111
Mã ĐKCB: TK/XHHL000684
Thông tin xuất bản: Course Technology Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 658.043 8 S398
Mã ĐKCB: FGR/GT000133, FGR/GT000135, FGR/GT000136, FGR/GT000137...