Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: 西東社 - Seitosh 2022
Mã xếp giá: 495.6313 N754
Mã ĐKCB: TK/NNHL003618
Thông tin xuất bản: 岩波書店 - Iwanami Shoten 2022
Mã xếp giá: 495.6313 N691
Mã ĐKCB: TK/NNHL003617
Thông tin xuất bản: 成美堂出版 - Seibidōshuppan 2023
Mã xếp giá: 495.6313 U64
Mã ĐKCB: TK/NNHL003616
Thông tin xuất bản: NXB Hà Nội 2021
Mã xếp giá: 121 B856
Mã ĐKCB: TK/TNBN000406,TK/TNBN000407
Thông tin xuất bản: NXB Hà Nội 2021
Mã xếp giá: 121 B856
Mã ĐKCB: TK/TNBN000404,TK/TNBN000405
Thông tin xuất bản: Nxb. Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh 2022
Mã xếp giá: 158.1 C521
Mã ĐKCB: TK/XHBN001342,TK/XHBN001343
Thông tin xuất bản: Nxb Lao động 2022
Mã xếp giá: 895.63 E852
Mã ĐKCB: TK/XHBN001340,TK/XHBN001341
Thông tin xuất bản: NXB Hà Nội 2023
Mã xếp giá: 823.912 D754
Mã ĐKCB: TK/XHBN001335
Thông tin xuất bản: Nxb. Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh 2018
Mã xếp giá: 158.1 C521
Mã ĐKCB: TK/XHBN001332,TK/XHBN001333
Thông tin xuất bản: NXB Tổng hợp Hồ Chí Minh 2022
Mã xếp giá: 158.2 B510
Mã ĐKCB: TK/XHBN001330,TK/XHBN001331
Thông tin xuất bản: Nxb Lao động 2022
Mã xếp giá: 823 M435
Mã ĐKCB: TK/XHBN001328,TK/XHBN001329
Thông tin xuất bản: Nxb Dân Trí 2022
Mã xếp giá: 294.3444 H239
Mã ĐKCB: TK/XHBN001324, TK/XHBN001325, TK/XHHP000546, KHPT/CCDN000270...
Thông tin xuất bản: NXB Hà Nội 2022
Mã xếp giá: 413.95922 W873
Mã ĐKCB: TK/XHBN001322,TK/XHBN001323
Thông tin xuất bản: NXB Hà Nội 2022
Mã xếp giá: 413.95922 W873
Mã ĐKCB: TK/XHBN001320,TK/XHBN001321
Thông tin xuất bản: NXB Hà Nội 2022
Mã xếp giá: 413.95922 W873
Mã ĐKCB: TK/XHBN001318,TK/XHBN001319
Thông tin xuất bản: NXB Hà Nội 2022
Mã xếp giá: 413.95922 W873
Mã ĐKCB: TK/XHBN001316,TK/XHBN001317
Thông tin xuất bản: Nxb Thanh Niên 2022
Mã xếp giá: 612.66108351 T515
Mã ĐKCB: TK/XHBN001314,TK/XHBN001315
Thông tin xuất bản: Nxb Thanh Niên 2022
Mã xếp giá: 612.66108352 T515
Mã ĐKCB: TK/XHBN001312,TK/XHBN001313
Thông tin xuất bản: Nxb Lao động 2022
Mã xếp giá: 823 M345
Mã ĐKCB: TK/XHBN001308,TK/XHBN001309
Thông tin xuất bản: Nxb Lao động 2022
Mã xếp giá: 895.63 K22
Mã ĐKCB: TK/XHBN001302,TK/XHBN001303