Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: NXB Công thương 2024
Mã xếp giá: 155.424 Carey, Tanith
Mã ĐKCB: TK/XHBN001650,TK/XHBN001651
Thông tin xuất bản: NXB Công thương 2023
Mã xếp giá: 155.5 Carey, Tanith
Mã ĐKCB: TK/XHBN001648,TK/XHBN001649
Thông tin xuất bản: NXB Lao động 2022
Mã xếp giá: 649.124 T532
Mã ĐKCB: TK/XHBN001646,TK/XHBN001647
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2019
Mã xếp giá: 891.4 M279
Mã ĐKCB: KHPT/CCDN000322
Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2022
Mã xếp giá: 649.123 T161
Mã ĐKCB: TK/XHBN001644,TK/XHBN001645
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2019
Mã xếp giá: 891.4 M279
Mã ĐKCB: KHPT/CCDN000321
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2019
Mã xếp giá: 891.4 N218
Mã ĐKCB: KHPT/CCDN000320
Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2022
Mã xếp giá: 649.123 T161
Mã ĐKCB: TK/XHBN001642,TK/XHBN001643
Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2022
Mã xếp giá: 649.123 T161
Mã ĐKCB: TK/XHBN001640,TK/XHBN001641
Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2022
Mã xếp giá: 649.123 T161
Mã ĐKCB: TK/XHBN001638,TK/XHBN001639
Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2021
Mã xếp giá: 649.123 T161
Mã ĐKCB: TK/XHBN001636,TK/XHBN001637
Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2021
Mã xếp giá: 649.123 T161
Mã ĐKCB: TK/XHBN001634,TK/XHBN001635
Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2022
Mã xếp giá: 649.123 T161
Mã ĐKCB: TK/XHBN001632,TK/XHBN001633
Thông tin xuất bản: NXB Văn Học 2011
Mã xếp giá: 813 K558
Mã ĐKCB: TK/XHHP000677
Thông tin xuất bản: Hội nhà văn 2019
Mã xếp giá: 895.13 C973C
Mã ĐKCB: KHPT/CCDN000330
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2019
Mã xếp giá: 820 N218
Mã ĐKCB: KHPT/CCDN000319
Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2022
Mã xếp giá: 649.123 T161
Mã ĐKCB: TK/XHBN001630,TK/XHBN001631
Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2022
Mã xếp giá: 649.123 T161
Mã ĐKCB: TK/XHBN001628,TK/XHBN001629
Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2022
Mã xếp giá: 649 T161
Mã ĐKCB: TK/XHBN001626,TK/XHBN001627
Thông tin xuất bản: NXB Thế giới 2024
Mã xếp giá: 649.1 C597
Mã ĐKCB: TK/XHBN001624,TK/XHBN001625