Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2004
Mã xếp giá: 004.071 T367
Mã ĐKCB: TK/TTHL001449
Thông tin xuất bản: Phương Đông 2005
Mã xếp giá: 005.4 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT1000198, TK/FAT1000199, TK/TTHL001210, TK/TTHL001585...
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2005
Mã xếp giá: 005.362 B111
Mã ĐKCB: TK/TTHL000461,TK/TTHL000462
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2006
Mã xếp giá: 005.74 B111
Mã ĐKCB: TK/TTHL000103,TK/TTHL001213,TK/TTHL001533
Thông tin xuất bản: Khoa học và kỹ thuật 2004
Mã xếp giá: 005.362 076 B152
Mã ĐKCB: TK/TTHL001452,TK/TTHL001470,TK/TTHL001828
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2002
Mã xếp giá: 005.13 N576
Mã ĐKCB: TK/FAT2000198, TK/FAT2000208, TK/FAT3000128, TK/FAT1000083...
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2003
Mã xếp giá: 621.39 M669
Mã ĐKCB: TK/TTHL000294,TK/TTHL001714
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2006
Mã xếp giá: 005.13 T532
Mã ĐKCB: TK/TTHL000283, TK/TTHL000284, TK/TTHL001420, TK/TTHL001515...
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2004
Mã xếp giá: 004.6 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000315,TK/TTHL001374,TK/TTHL001778
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội;$c2006
Mã xếp giá: 006.707 1 S617
Mã ĐKCB: TK/TTHL000067, TK/TTHL000068, TK/TTHL001376, TK/TTHL001377...
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2006
Mã xếp giá: 005.36 T352
Mã ĐKCB: TK/TTHL000031,TK/TTHL001252,TK/TTHL001871
Thông tin xuất bản: Nxb. Đà Nẵng 2005
Mã xếp giá: 005.52 D631
Mã ĐKCB: TK/TTHL000033,TK/TTHL001699
Thông tin xuất bản: Nxb. Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 005.3 T367
Mã ĐKCB: TK/TTHL001612
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2003
Mã xếp giá: 005.130 71 L213
Mã ĐKCB: TK/TTHL000270, TK/TTHL000271, TK/TTHL001279, TK/TTHL001502...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2004
Mã xếp giá: 005.133 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL001258,TK/TTHL001259
Thông tin xuất bản: Giáo dục 1999
Mã xếp giá: 004.6 H149
Mã ĐKCB: TK/TTHL000037,TK/TTHL000038,TK/TTHL001557
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 428.8 Q17
Mã ĐKCB: TK/NNHL000359, TK/NNHL000360, TK/NNHL002230, TK/NNHL002231...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2005
Mã xếp giá: 005.13 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL001513,TK/FLTT000176,TK/FLTT000177
Thông tin xuất bản: Thống kê 2004
Mã xếp giá: 006.6 H987
Mã ĐKCB: TK/TTHL000299,TK/TTHL001429,TK/TTHL001634
Thông tin xuất bản: Thanh niên 2004
Mã xếp giá: 006.6 T367
Mã ĐKCB: TK/TTHL000087,TK/TTHL001398