Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2004
Mã xếp giá: 006.6 D916
Mã ĐKCB: TK/FAT2000320,TK/TTHL001748
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2006
Mã xếp giá: 005.7585 B216
Mã ĐKCB: TK/TTHL001424,TK/TTHL001492,TK/CTIT000026
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2006
Mã xếp giá: 006.696 S617
Mã ĐKCB: TK/FAN2000095, TK/FAN2000096, TK/FAN1000072, TK/FAN1000073...
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2008
Mã xếp giá: 004.16 N174
Mã ĐKCB: TK/TTHL000287,TK/TTHL001554
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2007
Mã xếp giá: 006.7 H678
Mã ĐKCB: TK/TTHL001584
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2007
Mã xếp giá: 006.7 H678
Mã ĐKCB: TK/TTHL000498
Thông tin xuất bản: Giao Thông Vận Tải 2006
Mã xếp giá: 006.6 T790
Mã ĐKCB: TK/TTHL001637
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2008
Mã xếp giá: 005.5 N174
Mã ĐKCB: TK/TTHL001781
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2007
Mã xếp giá: 005.74 M217
Mã ĐKCB: TK/TTHL000305,TK/TTHL001465,TK/TTHL001870
Thông tin xuất bản: Thống kê 2003
Mã xếp giá: 006.7 S617
Mã ĐKCB: TK/FAT3000102,TK/FLTT000141
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2007
Mã xếp giá: 006.7 H678
Mã ĐKCB: TK/FAT3000209, TK/FAN1000190, TK/TTHL001370, TK/TTHL001372...
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2008
Mã xếp giá: 621.390 28 A596
Mã ĐKCB: TK/FAT1000499,TK/TTHL001710
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2007
Mã xếp giá: 005.368 D916
Mã ĐKCB: TK/PODN000098, TK/PODN000099, TK/PODN000100, TK/TTHL001617...
Thông tin xuất bản: Phương Đông 2006
Mã xếp giá: 005.13 L243
Mã ĐKCB: TK/TTHL001522
Thông tin xuất bản: Phương Đông 2006
Mã xếp giá: 005.13 L243
Mã ĐKCB: TK/TTHL001516
Thông tin xuất bản: Thống kê 2003
Mã xếp giá: 005.5 K454
Mã ĐKCB: TK/TTHL001520
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2004
Mã xếp giá: 005.3 S617
Mã ĐKCB: TK/FAN1000444, TK/FAN1000445, TK/FAN1000446, TK/TTHL001580...
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2005
Mã xếp giá: 005.36 K454
Mã ĐKCB: TK/TTHL000307,TK/TTHL001572
Thông tin xuất bản: Nxb. Giao thông vận tải 2006
Mã xếp giá: 005.13 A861
Mã ĐKCB: TK/FAT2000237, TK/FAT2000240, TK/FAT2000243, TK/FAT2000248...
Thông tin xuất bản: Pearson Education International 2009
Mã xếp giá: 005.2762 L613
Mã ĐKCB: TK/DNCN000036, TK/TTHL001453, TK/TTHL001454, TK/TTHL001455...