Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2005
Mã xếp giá: 540 Q99
Mã ĐKCB: TK/TNHL000104,TK/TNHL000356
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2005
Mã xếp giá: 515 L719
Mã ĐKCB: TK/TNHL000584,TK/TNHL000585,TK/TNHL000698
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2006
Mã xếp giá: 515 L719
Mã ĐKCB: TK/TNHL000107,TK/TNHL000579,TK/TNHL000646
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2006
Mã xếp giá: 512.071 S617
Mã ĐKCB: TK/TNHL000101,TK/TNHL000614
Thông tin xuất bản: Chính trị quốc gia 2004
Mã xếp giá: 335.423 G434
Mã ĐKCB: TK/XHHL000479, TK/XHHL000480, TK/XHHL000481, TK/XHHL000832...
Thông tin xuất bản: Chính trị quốc gia 2005
Mã xếp giá: 324.2 G434
Mã ĐKCB: TK/XHHL000491, TK/XHHL000492, TK/XHHL001386, TK/XHHL001387...
Thông tin xuất bản: Chính trị quốc gia 2005
Mã xếp giá: 335.4346 T367
Mã ĐKCB: TK/XHHL000483, TK/XHHL000487, TK/XHHL000825, TK/XHHL000826...
Thông tin xuất bản: Chính trị quốc gia 2005
Mã xếp giá: 335.411 G434
Mã ĐKCB: TK/XHHL001291,TK/XHHL001645,TK/XHHL002373
Thông tin xuất bản: Giáo dục 1997
Mã xếp giá: 004.6 M663
Mã ĐKCB: TK/TTHL000279, TK/TTHL000484, TK/TTHL000485, TK/TTHL001538...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2005
Mã xếp giá: 005.365 T926
Mã ĐKCB: TK/TTHL000049,TK/TTHL000050
Thông tin xuất bản: Thống kê 2005
Mã xếp giá: 005.13 X8
Mã ĐKCB: TK/TTHL000085, TK/TTHL000086, TK/TTHL001280, TK/TTHL001764...
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 004.6 T532
Mã ĐKCB: TK/TTHL000045, TK/TTHL000046, TK/TTHL001364, TK/TTHL001697...
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2006
Mã xếp giá: 006.7 S617
Mã ĐKCB: TK/FAT2000461, TK/TTHL001416, TK/TTHL001417, TK/TTHL001418...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2004
Mã xếp giá: 006.7 X7
Mã ĐKCB: TK/TTHL000269
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 006.7 K457
Mã ĐKCB: TK/TTHL001366,TK/TTHL001741
Thông tin xuất bản: Thống kê 2004
Mã xếp giá: 004.6 C973
Mã ĐKCB: TK/TTHL000273,TK/TTHL001604
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 005.74 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000286,TK/TTHL001383,TK/TTHL001698
Thông tin xuất bản: Thống kê 2001
Mã xếp giá: 518.071 T532
Mã ĐKCB: TK/TNHL000664,TK/TNHL000719,TK/TNHL000732
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 005.4 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000107,TK/TTHL000497,TK/TTHL001574
Thông tin xuất bản: Giao thông vậntải 2005
Mã xếp giá: 005.8 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000071, TK/TTHL000072, TK/TTHL001458, TK/TTHL001459...