Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Addison-Wesley 2009
Mã xếp giá: 005.13/3 H473
Mã ĐKCB: TK/TTHL001784
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010
Mã xếp giá: 651.7 B783
Mã ĐKCB: GT/IBAX000108, GT/IBAX000522, GT/XHHL001273, GT/XHHL001274...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010
Mã xếp giá: 005.74 C752
Mã ĐKCB: GT/CNTT006667, GT/CNTT006668, GT/CNTT006669, GT/CNTT006670...
Thông tin xuất bản: Pearson Addison-Wesley 2008
Mã xếp giá: 004.678 K968
Mã ĐKCB: GT/CNTT006567, GT/CNTT006568, GT/CNTT006569, GT/CNTT006570...
Thông tin xuất bản: South-Western Cengage Learning 2009
Mã xếp giá: 338.5 M278
Mã ĐKCB: TK/DNTN000007, GT/DNTN000315, GT/DNTN000316, GT/DNTN000317...
Thông tin xuất bản: Tri Thức 2007
Mã xếp giá: 154.2 J951
Mã ĐKCB: TK/XHHL000077, TK/XHHL000078, TK/XHHL001385, TK/XHHL002045...
Thông tin xuất bản: Chính Trị Quốc Gia 2010
Mã xếp giá: 335.4346 G434
Mã ĐKCB: GT/KHXH001486, GT/KHXH001488, GT/KHXH001489, GT/KHXH001490...
Thông tin xuất bản: Trẻ 2010
Mã xếp giá: 658.4 B111
Mã ĐKCB: TK/XHHL000079,TK/XHHL002778
Thông tin xuất bản: Patrick Hwang 2009
Mã xếp giá: 428.24 C432
Mã ĐKCB: TK/NNHL002132
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2007
Mã xếp giá: 004.165 T152
Mã ĐKCB: TK/TTHL001556
Thông tin xuất bản: South-Western Cengage 2012
Mã xếp giá: 338.5 M278
Mã ĐKCB: TK/DNTN000009, GT/DNTN000481, GT/DNTN000482, GT/DNTN000483...
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2009
Mã xếp giá: 338.5 M278
Mã ĐKCB: TK/XHHL002194
Thông tin xuất bản: Newnes 2006
Mã xếp giá: 629.89 B329
Mã ĐKCB: GT/CNTT006517, GT/CNTT006520, GT/CNTT006521, GT/CNTT006523...
Thông tin xuất bản: South-Western Cengage Learning 2009
Mã xếp giá: 338.5 M278
Mã ĐKCB: TK/XHHL002401
Thông tin xuất bản: Pearson Education International 2008
Mã xếp giá: 658.800 285 E385
Mã ĐKCB: GT/CNTT006447, GT/CNTT006448, GT/CNTT006449, GT/CNTT006450...
Thông tin xuất bản: Prentice Hall 2001
Mã xếp giá: 658.800 285 D325
Mã ĐKCB: TK/TTHL000128,TK/TTHL000130,TK/TTHL000132
Thông tin xuất bản: Prentice Hall 2001
Mã xếp giá: 658.800 285 D325
Mã ĐKCB: TK/TTHL000134,TK/TTHL000135,TK/TTHL000137
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2007
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT1000302, TK/TTHL000113, TK/TTHL000114, TK/TTHL001433...
Thông tin xuất bản: Addison wesley 2005
Mã xếp giá: 005.43 C855
Mã ĐKCB: FGR/GT000066, FGR/GT000067, FGR/GT000069, FGR/GT000070...
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2009
Mã xếp giá: 152.41 S698
Mã ĐKCB: TK/XHHL001531, TK/XHHL001532, TK/XHHL001533, TK/XHHL001972...