Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2007
Mã xếp giá: 658.4/013 W337
Mã ĐKCB: TK/CAHL000810,TK/CTBZ000071
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons, Inc 2007
Mã xếp giá: 658.85 R936
Mã ĐKCB: TK/FDTK000026
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2007
Mã xếp giá: 332/.04150951 G211
Mã ĐKCB: TK/DNCA000344
Thông tin xuất bản: J. Wiley 2005
Mã xếp giá: 658.8 J897
Mã ĐKCB: TK/CAHL001082,TK/CTBZ000070
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2003
Mã xếp giá: 153.8 L665
Mã ĐKCB: TK/FLTK001289
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2007
Mã xếp giá: 659.1 V836
Mã ĐKCB: TK/DNCA000225
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2004
Mã xếp giá: 332.6 T568
Mã ĐKCB: TK/IBA000017
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2008
Mã xếp giá: 153.6/9 H714
Mã ĐKCB: TK/IBA000028, TK/CAHL000393, TK/CAHL001230, TK/FLTK001254...
Thông tin xuất bản: WILEY 2007
Mã xếp giá: 332.024 F499
Mã ĐKCB: TK/DNCA000004,TK/DNCA000005
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2007
Mã xếp giá: 332.024 T613
Mã ĐKCB: TK/IBA000011,TK/CAHL001373
Thông tin xuất bản: Wiley 2007
Mã xếp giá: 658.8/7 J897
Mã ĐKCB: TK/CAHL001314
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2007
Mã xếp giá: 613.6 B821
Mã ĐKCB: TK/DNCA000015
Thông tin xuất bản: Addition - Wesley 2010
Mã xếp giá: 004.019 S558
Mã ĐKCB: TK/TTHL001567
Thông tin xuất bản: Course Technology Cengage Learning 2009
Mã xếp giá: 658.4012 M745
Mã ĐKCB: GT/CNTT006753, GT/CNTT006754, GT/CNTT006755, GT/CNTT006756...
Thông tin xuất bản: Apress 2005
Mã xếp giá: 005.13/3 L693
Mã ĐKCB: FGR/GT000307, FGR/GT000308, FGR/GT000310, FGR/GT000312...
Thông tin xuất bản: John Wiley 2009
Mã xếp giá: 657 W547
Mã ĐKCB: TK/DNTN000015,TK/DNTN000018,TK/TNHL000745
Thông tin xuất bản: Cengage Learnig 2010
Mã xếp giá: 621.382 A277
Mã ĐKCB: TK/TTHL001203,TK/TTHL001204
Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân 2009
Mã xếp giá: 346.59702 P535
Mã ĐKCB: TK/XHHL001445, TK/HCHL001012, TK/FLTK001310, TK/FLTK001311...
Thông tin xuất bản: Thomson 2007
Mã xếp giá: 428.2 A548
Mã ĐKCB: TK/DNNN000002, TK/NNHL000188, TK/NNHL000523, TK/NNHL000524...
Thông tin xuất bản: Heinle Cengage Learning 2009
Mã xếp giá: 428.2 A545
Mã ĐKCB: TK/DNNN000001, TK/NNHL000190, TK/NNHL000191, TK/NNHL001030...