Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 9695 biểu ghi cho từ khóa C

Dictionary of Information Technology Term = 情報技術用語大辞典 / Hideo Aiso; Ōmusha

Thông tin xuất bản: Ohmsha 2001

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001276

The Kojien Dictionary : 広辞苑. 3, 付録 / 山口 昭男

Thông tin xuất bản: Iwanami 2008

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001277

The Kojien Dictionary : 広辞苑. 2, たーん / Shinmura Izuru - 6

Thông tin xuất bản: Iwanami 2008

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001279

The Kojien Dictionary : 広辞苑. 1 ( あーそ) / 新村 出 - 6

Thông tin xuất bản: Iwanami 2008

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001278

Xác suất thống kê / Nguyễn Văn Hộ - Tái bản lần thứ 2

Thông tin xuất bản: Giáo Dục 2008

Mã xếp giá: 519 H678

Mã ĐKCB: TK/TNHL000722

Mở đầu về lý thuyết xác suất / Đặng Hùng Thắng - Xuất bản lần thứ 3

Thông tin xuất bản: Giáo Dục 2008

Mã xếp giá: 519 T367

Mã ĐKCB: TK/TNHL000783

Ngôn ngữ lập trình C++ và cấu trúc dữ liệu / Nguyễn Việt Hương - thứ 3

Thông tin xuất bản: Giáo Dục 2007

Mã xếp giá: 005.362 076 H957

Mã ĐKCB: TK/TTHL000069, TK/TTHL000070, TK/TTHL001387, TK/TTHL001388...

Giáo trình kỹ thuật lập trình C / Nguyễn Linh Giang

Thông tin xuất bản: Giáo Dục 2007

Mã xếp giá: 005.362 G433

Mã ĐKCB: TK/TTHL001395, TK/TTHL001396, TK/TTHL001579, TK/QNCN000001...

Cấu Trúc Dữ Liệu, Phân Tích Thuật Toán và Phát Triển Phần Mềm / Hồ Thuần

Thông tin xuất bản: Giáo Dục 2008

Mã xếp giá: 005.13 T532

Mã ĐKCB: TK/TTHL001378, TK/TTHL001379, TK/TTHL001380, TK/TTHL001381...

Bài tập xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng - Tái bản lần thứ 4

Thông tin xuất bản: Giáo dục 1999

Mã xếp giá: 519 G197

Mã ĐKCB: TK/TNHL000721

Lí thuyết xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng - Tái bản lần thứ 5

Thông tin xuất bản: Giáo dục 1999

Mã xếp giá: 519 G197

Mã ĐKCB: TK/TNHL000503,TK/TNHL000775

Giáo trình xác suất thống kê / Đỗ Huyền Trang - Tái bản lần thứ nhất

Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2006

Mã xếp giá: 519 T772

Mã ĐKCB: TK/TNHL000733

Chế độ kế toán và quyền tự chủ tài chính trong các nhà trường cơ sở giáo dục và đào tạo

Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2007

Mã xếp giá: 657 C514

Mã ĐKCB: TK/XHHL002435

Data structures and algorithms in Java / Adam Drozdek - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: Course Technology 2005

Mã xếp giá: 005.133 D793

Mã ĐKCB: GT/DNCN000009,TK/HCHL001040

C++ Programming: From Problem Analysis to Program Design / Malik, D.S. - Third Edition

Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2007

Mã xếp giá: 005.13/3 M251

Mã ĐKCB: TK/HCHL000993

Computers are your future 2006 / Daley, Bill - Complete Edition

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2006

Mã xếp giá: 004 D141

Mã ĐKCB: TK/HCHL000980

Foundations of software testing : ISTQB certification / Dorothy Graham,Erik Van Veendaal, Isabel Evans

Thông tin xuất bản: Thomson Learning 2007

Mã xếp giá: 005.1 G738

Mã ĐKCB: TK/TTHL001934

Guide to Networking Essentials / Tomsho, Greg - Fifth Edition

Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2007

Mã xếp giá: 004.6 T662

Mã ĐKCB: TK/HCHL001000

Data Structures and Algorithms in C++ / Adam Drozdek - Third Edition

Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2005

Mã xếp giá: 005.133 D793

Mã ĐKCB: TK/TTHL000310,TK/TTHL001292,TK/TTHL001497

Student's solutions guide to accompany discrete mathematics and its applications / Kenneth H. Rosen - Sixth Edition

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2007

Mã xếp giá: 511 R813

Mã ĐKCB: TK/DNHC000160,TK/HCHL001106

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!