Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Hội Nhà Văn 2008
Mã xếp giá: 895.1 D584
Mã ĐKCB: TK/XHHL001395,TK/XHHL002352
Thông tin xuất bản: 3A Corporation 2002
Mã xếp giá: 495.6 S556
Mã ĐKCB: TK/NNHL002793
Thông tin xuất bản: Surīē Nettowāku 1998
Mã xếp giá: 495.68 M665
Mã ĐKCB: TK/NNHL002151
Thông tin xuất bản: Pearson Prentice Hall 2009
Mã xếp giá: 005.43 S782
Mã ĐKCB: FGR/TK000002
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010
Mã xếp giá: 302.34 E582
Mã ĐKCB: GT/KHXH001266, GT/KHXH001267, GT/KHXH001270, GT/KHXH001271...
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2007
Mã xếp giá: 005.120711 R651
Mã ĐKCB: GT/DNCN000013, TK/TTHL000144, TK/TTHL001353, TK/TKBT000133...
Thông tin xuất bản: W.H.Freeman and Company 1988
Mã xếp giá: 515.63 M364
Mã ĐKCB: TK/TNHL000737
Thông tin xuất bản: Saunders College Publishing 1994
Mã xếp giá: 512.5 G914
Mã ĐKCB: TK/TNHL000710
Thông tin xuất bản: W.H. Freeman and Co. 2003
Mã xếp giá: 519.5 M821
Mã ĐKCB: TK/TNHL000753
Thông tin xuất bản: Saunders College Pub. 1992
Mã xếp giá: 515 G878
Mã ĐKCB: TK/TNHL000748
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 1988
Mã xếp giá: 515.076 M537
Mã ĐKCB: TK/TNHL000717
Thông tin xuất bản: Saunders College Publishing 1997
Mã xếp giá: 530 S492
Mã ĐKCB: TK/TNHL000759
Thông tin xuất bản: Norton 1989
Mã xếp giá: 530 O37
Mã ĐKCB: TK/TNHL000747
Thông tin xuất bản: W. H. Freeman 2000
Mã xếp giá: 576.5 I619
Mã ĐKCB: TK/TNHL000786
Thông tin xuất bản: Addison-Wesley 1998
Mã xếp giá: 621.381 S884
Mã ĐKCB: TK/TNHL000763
Thông tin xuất bản: Addition - Wesley Publishing Company 1975
Mã xếp giá: 536.7 S439
Mã ĐKCB: TK/TNHL000379
Thông tin xuất bản: Addison-Wesley 1989
Mã xếp giá: 530.1/41 C518
Mã ĐKCB: TK/TNHL000376
Thông tin xuất bản: Addison-Wesley Pub. Co. 1974
Mã xếp giá: 535 H447
Mã ĐKCB: TK/TNHL000774
Thông tin xuất bản: Văn Hóa - Thông Tin 2005
Mã xếp giá: 030 L964
Mã ĐKCB: TK/XHHL000383
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2004
Mã xếp giá: 547 B892
Mã ĐKCB: TK/TNHL000375