Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2005
Mã xếp giá: 004.207 1 V666
Mã ĐKCB: TK/TTHL000494,TK/TTHL001334,TK/TTHL001662
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2005
Mã xếp giá: 005.5 N576
Mã ĐKCB: TK/TTHL000320,TK/TTHL001802
Thông tin xuất bản: Lao động 2002
Mã xếp giá: 004.6 C973
Mã ĐKCB: TK/TTHL000055,TK/TTHL000056,TK/TTHL001664
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2005
Mã xếp giá: 005.13 L243
Mã ĐKCB: TK/TTHL001221, TK/TTHL001222, TK/TTHL001223, TK/TTHL001809...
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2003
Mã xếp giá: 511 N576
Mã ĐKCB: TK/TNHL000317, TK/TNHL000318, TK/TNHL000670, TK/TNHL000671...
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2003
Mã xếp giá: 428.8 B669
Mã ĐKCB: TK/FAN1000317, TK/FAN1000318, TK/FAN1000082, TK/NNHL001673...
Thông tin xuất bản: Mũi Cà Mau 2003
Mã xếp giá: 005.362 071 L243
Mã ĐKCB: TK/TTHL000321, TK/TTHL000322, TK/TTHL001448, TK/TTHL001594...
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2000
Mã xếp giá: 005.8 B221
Mã ĐKCB: TK/TTHL000115, TK/TTHL000116, TK/TTHL001399, TK/TTHL001638...
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 006.607 1 H983
Mã ĐKCB: TK/TTHL000317,TK/TTHL001237
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2005
Mã xếp giá: 004.2 V784
Mã ĐKCB: TK/TTHL000318,TK/TTHL000319,TK/TTHL001653
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2004
Mã xếp giá: 004.071 T367
Mã ĐKCB: TK/TTHL001449
Thông tin xuất bản: Phương Đông 2005
Mã xếp giá: 005.4 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT1000198, TK/FAT1000199, TK/TTHL001210, TK/TTHL001585...
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2005
Mã xếp giá: 005.362 B111
Mã ĐKCB: TK/TTHL000461,TK/TTHL000462
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2006
Mã xếp giá: 005.74 B111
Mã ĐKCB: TK/TTHL000103,TK/TTHL001213,TK/TTHL001533
Thông tin xuất bản: Khoa học và kỹ thuật 2004
Mã xếp giá: 005.362 076 B152
Mã ĐKCB: TK/TTHL001452,TK/TTHL001470,TK/TTHL001828
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2002
Mã xếp giá: 005.13 N576
Mã ĐKCB: TK/FAT2000198, TK/FAT2000208, TK/FAT3000128, TK/FAT1000083...
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2003
Mã xếp giá: 621.39 M669
Mã ĐKCB: TK/TTHL000294,TK/TTHL001714
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2006
Mã xếp giá: 005.13 T532
Mã ĐKCB: TK/TTHL000283, TK/TTHL000284, TK/TTHL001420, TK/TTHL001515...
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2004
Mã xếp giá: 004.6 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000315,TK/TTHL001374,TK/TTHL001778
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội;$c2006
Mã xếp giá: 006.707 1 S617
Mã ĐKCB: TK/TTHL000067, TK/TTHL000068, TK/TTHL001376, TK/TTHL001377...