Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 006.7 K457
Mã ĐKCB: TK/TTHL001366,TK/TTHL001741
Thông tin xuất bản: Thống kê 2004
Mã xếp giá: 004.6 C973
Mã ĐKCB: TK/TTHL000273,TK/TTHL001604
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 005.74 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000286,TK/TTHL001383,TK/TTHL001698
Thông tin xuất bản: Thống kê 2001
Mã xếp giá: 518.071 T532
Mã ĐKCB: TK/TNHL000664,TK/TNHL000719,TK/TNHL000732
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 005.4 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000107,TK/TTHL000497,TK/TTHL001574
Thông tin xuất bản: Giao thông vậntải 2005
Mã xếp giá: 005.8 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000071, TK/TTHL000072, TK/TTHL001458, TK/TTHL001459...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2006
Mã xếp giá: 006.7 H149
Mã ĐKCB: TK/TTHL000047, TK/TTHL000048, TK/TTHL001373, TK/TTHL001606...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2003
Mã xếp giá: 004.2 M664
Mã ĐKCB: TK/TTHL000275,TK/TTHL000276
Thông tin xuất bản: Thống kê 2003
Mã xếp giá: 428 E576
Mã ĐKCB: TK/NNHL001664, TK/NNHL001665, TK/NNHL001666, TK/NNHL002310...
Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia Hà Nội 2006
Mã xếp giá: 005.74 L834
Mã ĐKCB: TK/FAT2000391, TK/TNHL000111, TK/TNHL000112, TK/TNHL000266...
Thông tin xuất bản: Khoa học và kỹ thuật 2005
Mã xếp giá: 005.133 N576
Mã ĐKCB: TK/TTHL001788
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2004
Mã xếp giá: 005.74 A596
Mã ĐKCB: TK/FAT1000512,TK/TTHL000117,TK/TTHL000118
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 006.6 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000297, TK/TTHL000298, TK/TTHL001276, TK/TTHL001730...
Thông tin xuất bản: Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2006
Mã xếp giá: 005.5 L786
Mã ĐKCB: TK/TTHL000288
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2003
Mã xếp giá: 621.382 071 S958
Mã ĐKCB: TK/TTHL000043,TK/TTHL000483
Thông tin xuất bản: Thống kê 2004
Mã xếp giá: 005.13 T883
Mã ĐKCB: TK/FAT2000436, TK/TTHL000051, TK/TTHL000052, TK/TTHL000463...
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 005.13 A861
Mã ĐKCB: TK/TTHL000429, TK/TTHL000430, TK/TTHL001285, TK/TTHL001286...
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 005.8 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000106, TK/TTHL001207, TK/TTHL001208, TK/TTHL001743...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2005
Mã xếp giá: 004.67 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000119, TK/TTHL000120, TK/TTHL001375, TK/TTHL001706...
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 004.6 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL001614