Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2007
Mã xếp giá: 515.076 T819
Mã ĐKCB: GT/DNTN000004, GT/DNTN000005, GT/DNTN000006, GT/DNTN000007...
Thông tin xuất bản: Giáo dục/$c 2005
Mã xếp giá: 546 N576
Mã ĐKCB: TK/TNHL000382
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2005
Mã xếp giá: 546 N576
Mã ĐKCB: TK/TNHL000381
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2006
Mã xếp giá: 546 N576
Mã ĐKCB: TK/TNHL000380
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2008
Mã xếp giá: 355.007 G434
Mã ĐKCB: GT/DNQP000452, GT/DNQP000453, GT/DNQP000454, GT/DNQP000455...
Thông tin xuất bản: Chính trị quốc gia 2005
Mã xếp giá: 335.412 G434
Mã ĐKCB: TK/XHHL001293,TK/XHHL001294,TK/XHHL001295
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2005
Mã xếp giá: 540 Q99
Mã ĐKCB: TK/TNHL000104,TK/TNHL000356
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2005
Mã xếp giá: 515 L719
Mã ĐKCB: TK/TNHL000584,TK/TNHL000585,TK/TNHL000698
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2006
Mã xếp giá: 515 L719
Mã ĐKCB: TK/TNHL000107,TK/TNHL000579,TK/TNHL000646
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2006
Mã xếp giá: 512.071 S617
Mã ĐKCB: TK/TNHL000101,TK/TNHL000614
Thông tin xuất bản: Chính trị quốc gia 2004
Mã xếp giá: 335.423 G434
Mã ĐKCB: TK/XHHL000479, TK/XHHL000480, TK/XHHL000481, TK/XHHL000832...
Thông tin xuất bản: Chính trị quốc gia 2005
Mã xếp giá: 324.2 G434
Mã ĐKCB: TK/XHHL000491, TK/XHHL000492, TK/XHHL000493, TK/XHHL001386...
Thông tin xuất bản: Chính trị quốc gia 2005
Mã xếp giá: 335.4346 T367
Mã ĐKCB: TK/XHHL000483, TK/XHHL000487, TK/XHHL000825, TK/XHHL000826...
Thông tin xuất bản: Chính trị quốc gia 2005
Mã xếp giá: 335.411 G434
Mã ĐKCB: TK/XHHL001291,TK/XHHL001645,TK/XHHL002373
Thông tin xuất bản: Giáo dục 1997
Mã xếp giá: 004.6 M663
Mã ĐKCB: TK/TTHL000279, TK/TTHL000484, TK/TTHL000485, TK/TTHL001538...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2005
Mã xếp giá: 005.365 T926
Mã ĐKCB: TK/TTHL000049,TK/TTHL000050
Thông tin xuất bản: Thống kê 2005
Mã xếp giá: 005.13 X8
Mã ĐKCB: TK/TTHL000085, TK/TTHL000086, TK/TTHL001280, TK/TTHL001764...
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 004.6 T532
Mã ĐKCB: TK/TTHL000045, TK/TTHL000046, TK/TTHL001364, TK/TTHL001697...
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2006
Mã xếp giá: 006.7 S617
Mã ĐKCB: TK/FAT2000461, TK/TTHL001416, TK/TTHL001417, TK/TTHL001418...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2004
Mã xếp giá: 006.7 X7
Mã ĐKCB: TK/TTHL000269