Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Lao động 2006
Mã xếp giá: 158 M887
Mã ĐKCB: TK/XHHL000217,TK/XHHL001420,TK/XHHL002000
Thông tin xuất bản: Trẻ 2006
Mã xếp giá: 658.4 T883
Mã ĐKCB: TK/XHHL001879
Thông tin xuất bản: Tri thức 2007
Mã xếp giá: 650.1 G986
Mã ĐKCB: TK/XHHL002315
Thông tin xuất bản: Tri Thức 2006
Mã xếp giá: 658 K111
Mã ĐKCB: TK/XHHL002221
Thông tin xuất bản: Thế giới 2006
Mã xếp giá: 306.073 N576
Mã ĐKCB: TK/XHHL002052
Thông tin xuất bản: Longman 2006
Mã xếp giá: 428 T641
Mã ĐKCB: TK/NNHL002155
Thông tin xuất bản: Thomson 2006
Mã xếp giá: 428.4076 T641
Mã ĐKCB: TK/NNHL002203
Thông tin xuất bản: Văn hóa thông tin 2005
Mã xếp giá: 140 C776
Mã ĐKCB: TK/XHHL002146
Thông tin xuất bản: Thế giới 2007
Mã xếp giá: 952.6 L433
Mã ĐKCB: TK/XHHL002418
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2006
Mã xếp giá: 909.83 F911
Mã ĐKCB: TK/XHHL001496, TK/XHHL001912, TK/FLTK000837, TK/FLTK000835...
Thông tin xuất bản: Lao động 2005
Mã xếp giá: 909.83 H936
Mã ĐKCB: TK/XHHL002287,TK/XHHL004039
Thông tin xuất bản: Đai học Quốc gia TP.HCM 2006
Mã xếp giá: 160 H678
Mã ĐKCB: TK/XHHL000141,TK/XHHL002014
Thông tin xuất bản: Khoa học xã hội 2005
Mã xếp giá: 337 F911
Mã ĐKCB: TK/DNXH000052, TK/DNXH000053, TK/XHHL001619, TK/XHHL002123...
Thông tin xuất bản: Nxb Thế Giới 2005
Mã xếp giá: 372.82 M663
Mã ĐKCB: TK/XHHL000139,TK/XHHL002081
Thông tin xuất bản: Lao động 2003
Mã xếp giá: 952.05 M398
Mã ĐKCB: TK/XHHL000126,TK/XHHL001865
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 658.4092 S631
Mã ĐKCB: TK/XHHL002369
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2007
Mã xếp giá: 153.4 B992
Mã ĐKCB: TK/XHHL000140,TK/XHHL001997
Thông tin xuất bản: Bưu điện 2007
Mã xếp giá: 384.6 S819
Mã ĐKCB: TK/XHHL000260,TK/XHHL000261,TK/XHHL001947
Thông tin xuất bản: Tri thức 2006
Mã xếp giá: 384.309 73 V829
Mã ĐKCB: TK/TTHL000077, TK/TTHL000078, TK/FAT1001306, TK/TTHL001277...
Thông tin xuất bản: Khoa học xã hội 2005
Mã xếp giá: 658.4 G411
Mã ĐKCB: TK/XHHL002089