Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Trẻ 2010
Mã xếp giá: 650.1 K628
Mã ĐKCB: TK/IBA000077
Thông tin xuất bản: Trẻ 2008
Mã xếp giá: 332.024 K628
Mã ĐKCB: TK/IBA000076,TK/XHHL000513
Thông tin xuất bản: NXB. Trẻ 2016
Mã xếp giá: 332.024 K628
Mã ĐKCB: TK/XHHL003271,TK/XHHL003272,TK/IBA002434
Thông tin xuất bản: Trẻ 2009
Mã xếp giá: 332.024 K628
Mã ĐKCB: TK/IBA000074
Thông tin xuất bản: Trẻ 2009
Mã xếp giá: 332.024 K628
Mã ĐKCB: TK/IBA000073,TK/XHHL003268,TK/XHHL003269
Thông tin xuất bản: Trẻ 2009
Mã xếp giá: 332.024 K628
Mã ĐKCB: TK/IBA000072,TK/XHHL000516
Thông tin xuất bản: Trẻ 2010
Mã xếp giá: 332.024 K628
Mã ĐKCB: TK/IBA000071,TK/XHHL000512
Thông tin xuất bản: Trẻ 2010
Mã xếp giá: 332.024 K628
Mã ĐKCB: TK/IBA000070,TK/XHHL000517
Thông tin xuất bản: Trẻ 2010
Mã xếp giá: 332.024 K628
Mã ĐKCB: TK/IBA000069, TK/XHHL000518, TK/FLTK000775, TK/FLTK000774...
Thông tin xuất bản: Trẻ 2010
Mã xếp giá: 332.024 K628
Mã ĐKCB: TK/XHHL000519, TK/FLTK000770, TK/FLTK000772, TK/FLTK000771...
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2007
Mã xếp giá: 004/.019 S531
Mã ĐKCB: GT/CNTT007434, GT/CNTT007435, GT/CNTT007437, GT/CNTT007438...
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2006
Mã xếp giá: 338.7/68165092 E471
Mã ĐKCB: TK/DNCA000002
Thông tin xuất bản: Trẻ 2010
Mã xếp giá: 332.024 K628
Mã ĐKCB: TK/FLTK000768
Thông tin xuất bản: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh 2010
Mã xếp giá: 495.1071 C496
Mã ĐKCB: GT/DNNN002836, GT/DNNN002837, GT/DNNN002838, GT/DNNN002839...
Thông tin xuất bản: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh 2010
Mã xếp giá: 495.1071 B111
Mã ĐKCB: TK/NNHL000431, TK/NNHL000433, GT/NNHL000926, GT/NNHL000927...
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 621.382 A277
Mã ĐKCB: GT/CNTT007320, GT/CNTT007321, GT/CNTT007322, GT/CNTT007323...
Thông tin xuất bản: Chính trị Quốc gia 2010
Mã xếp giá: 324.2597071 G434
Mã ĐKCB: GT/KHXH001734, GT/KHXH001735, GT/KHXH001736, GT/KHXH001737...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2009
Mã xếp giá: 657 W668
Mã ĐKCB: GT/KHXH001881, GT/KHXH001882, GT/KHXH001883, GT/KHXH001884...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2006
Mã xếp giá: 909/.09821 S553
Mã ĐKCB: TK/CAHL000685
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2005
Mã xếp giá: 428.3/4 R727
Mã ĐKCB: GT/IBAN001350, GT/IBAN001351, GT/IBAN001363, GT/IBAN001364...