Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 9201 biểu ghi cho từ khóa C

Training secrets : Helping Adults Learn / Geoffrey Moss

Thông tin xuất bản: Thomson 2006

Mã xếp giá: 374 M913

Mã ĐKCB: TK/XHHL001507

Interpersonal messages : communication and relationship skills / Joseph A. DeVito

Thông tin xuất bản: Pearson/Allyn & Bacon 2008

Mã xếp giá: 158.2 D496

Mã ĐKCB: TK/XHHL000750,TK/XHHL001609

Mastering public speaking / George L. Grice, John F. Skinner - 6th ed.

Thông tin xuất bản: Pearson/Allyn and Bacon 2007

Mã xếp giá: 808.5/1 G846

Mã ĐKCB: TK/XHHL000023, TK/XHHL000024, TK/DNXH000042, TK/DNXH000043...

Working in groups : Communication principles and strategies / Isa N. Engleberg, Dianna R. Wynn - 4th ed.

Thông tin xuất bản: Houghton Mifflin 2007

Mã xếp giá: 302.34 E582

Mã ĐKCB: GT/DNXH000129, GT/DNXH000130, GT/DNXH000131, GT/DNXH000132...

みんなの日本語 初級I 本冊 = Giáo trình Minna no Nihongo sơ cấp I / Surīē Nettowāku, Kabushiki Kaisha

Thông tin xuất bản: Surīē Nettowāku 1998

Mã xếp giá: 495.68 M665

Mã ĐKCB: TK/NNHL002792

Shin Nihongo no Kiso : Japanese Kana Workbook / AOTS

Thông tin xuất bản: Đại học FPT 2007

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL000261, TK/NNHL000262, TK/NNHL000263, TK/NNHL000264...

Tự điển cổ ngữ = 旺文社古語辞典 / 松村明 [ほか]編. 松村明, ; ; Akira Matsumura

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL000337,TK/NNHL001888

Tự điển quốc ngữ hiện đại =学研現代新国語辞典。.Gakken gendai shin kokugo jiten/ Haruhiko Kindaichi

Thông tin xuất bản: Gakken. 1997

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001267

Tự điển quốc ngữ hiện đại = 三省堂現代新国語辞典 / Takashi Ichikawa

Thông tin xuất bản: Sanseidō 1998

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL000341,TK/NNHL000342

Tự điển quốc ngữ hiện đại = 学研現代新国語辞典 / 金田一春彥, 1913- 金田一春彦編. 金田一春彦, ; ; Haruhiko Kindaichi

Thông tin xuất bản: Gakushū Kenkyūsha 2002

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL000338, TK/NNHL000339, TK/NNHL000340, TK/NNHL001876...

旺文社国語辞典= Obunsha kokugo jiten/ Akira Matsumura; Akiho Yamaguchi; Toshimasa Wada

Thông tin xuất bản: Obunsha 1998

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001296

新明解古語辞典

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001883

The Beacon English - Japanese Dictionary

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001887

新グローバル英和辞典= The new Global English - Japanese Dictionary/ Kazuo Yamagishi; Kenzō Kihara

Thông tin xuất bản: Sanseidō 2001

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001285

Sunrise Quest English - Japanese Dictionary

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001297

ジーニアス英和辞典=Genius English - Japanese Dictionary Tomoshichi Konishi...[et, all]

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001288

ヴィスタ英和辞典= Vista, the Vista English-Japanese dictionary / Shunsuke Wakabayashi

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001283

Advanced Favorite English - Japanese Dictionary

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001881

Favorite English - Japanese Dictionary

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001875

The Grand century English = グランドセンチュリー英和辞典 : Japanese dictionary / Kenzō Kihara

Thông tin xuất bản: Sanseidō 2000

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL000343,TK/NNHL001290,TK/NNHL001291

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!