Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Cisco Press 2004
Mã xếp giá: 004.68 C579
Mã ĐKCB: TK/TTHL001702
Thông tin xuất bản: Cisco Press 2003
Mã xếp giá: 005.133 C579
Mã ĐKCB: TK/TTHL001801
Thông tin xuất bản: Cisco Press 2002
Mã xếp giá: 004.67/8 B468
Mã ĐKCB: TK/TTHL001766
Thông tin xuất bản: Cisco Press 2002
Mã xếp giá: 004.65 H882
Mã ĐKCB: TK/TTHL001777
Thông tin xuất bản: Cisco Press 2003
Mã xếp giá: 005.8 B438
Mã ĐKCB: TK/TTHL001756
Thông tin xuất bản: Cisco Press 2004
Mã xếp giá: 004.65 C579
Mã ĐKCB: TK/TTHL000437
Thông tin xuất bản: Cisco Press 2004
Mã xếp giá: 004.65 B421
Mã ĐKCB: TK/TTHL000440
Thông tin xuất bản: Cisco Press 2002
Mã xếp giá: 004.6 O25
Mã ĐKCB: TK/TTHL001695
Thông tin xuất bản: Nxb.Trẻ 2006
Mã xếp giá: 658.4 B979
Mã ĐKCB: TK/XHHL002268
Thông tin xuất bản: Nxb.Trẻ 2006
Mã xếp giá: 650.1 B979
Mã ĐKCB: TK/XHHL001581, TK/XHHL001582, TK/XHHL001583, TK/XHHL001584...
Thông tin xuất bản: Nxb.Trẻ 2006
Mã xếp giá: 658.4 B979
Mã ĐKCB: TK/XHHL001589, TK/XHHL001590, TK/XHHL001591, TK/XHHL001592...
Thông tin xuất bản: Nxb.Trẻ 2006
Mã xếp giá: 658.4 B979
Mã ĐKCB: TK/XHHL001593, TK/XHHL001594, TK/XHHL001595, TK/XHHL001860...
Thông tin xuất bản: Nxb.Trẻ 2006
Mã xếp giá: 658.4 B979
Mã ĐKCB: TK/XHHL001597, TK/XHHL001598, TK/XHHL001599, TK/XHHL001600...
Thông tin xuất bản: Nxb.Trẻ 2006
Mã xếp giá: 651.3 B979
Mã ĐKCB: TK/XHHL001601, TK/XHHL001625, TK/XHHL001626, TK/XHHL001627...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Oborne 2005
Mã xếp giá: 006.76 B851
Mã ĐKCB: GT/DNCN000016, TK/TTHL000169, TK/TTHL000172, GT/DNCN000889...
Thông tin xuất bản: SYBEX 2005
Mã xếp giá: 005.133 H477
Mã ĐKCB: GT/CNTT003101, GT/CNTT003102, GT/CNTT003105, GT/CNTT003106...
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2007
Mã xếp giá: 519.5 M787
Mã ĐKCB: GT/KHTN004278, GT/KHTN004280, GT/KHTN004281, GT/KHTN004285...
Thông tin xuất bản: Pearson education 2008
Mã xếp giá: 005.74 U41
Mã ĐKCB: GT/CNTT002701, GT/CNTT002702, GT/CNTT002703, GT/CNTT002704...
Thông tin xuất bản: Pearson 2008
Mã xếp giá: 428 I611
Mã ĐKCB: TK/IBAN000081, TK/NNHL000145, TK/NNHL000146, TK/NNHL000147...
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 428 I611
Mã ĐKCB: TK/IBAN000007, TK/NNHL000810, TK/NNHL000812, TK/NNHL000819...