Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2007
Mã xếp giá: 006.7 H678
Mã ĐKCB: TK/FAT3000209, TK/FAN1000190, TK/TTHL001370, TK/TTHL001372...
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2008
Mã xếp giá: 621.390 28 A596
Mã ĐKCB: TK/FAT1000499,TK/TTHL001710
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2007
Mã xếp giá: 005.368 D916
Mã ĐKCB: TK/PODN000098, TK/PODN000099, TK/PODN000100, TK/TTHL001617...
Thông tin xuất bản: Phương Đông 2006
Mã xếp giá: 005.13 L243
Mã ĐKCB: TK/TTHL001522
Thông tin xuất bản: Phương Đông 2006
Mã xếp giá: 005.13 L243
Mã ĐKCB: TK/TTHL001516
Thông tin xuất bản: Thống kê 2003
Mã xếp giá: 005.5 K454
Mã ĐKCB: TK/TTHL001520
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2004
Mã xếp giá: 005.3 S617
Mã ĐKCB: TK/FAN1000444, TK/FAN1000445, TK/FAN1000446, TK/TTHL001580...
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2005
Mã xếp giá: 005.36 K454
Mã ĐKCB: TK/TTHL000307,TK/TTHL001572
Thông tin xuất bản: Nxb. Giao thông vận tải 2006
Mã xếp giá: 005.13 A861
Mã ĐKCB: TK/FAT2000237, TK/FAT2000240, TK/FAT2000243, TK/FAT2000248...
Thông tin xuất bản: Pearson Education International 2009
Mã xếp giá: 005.2762 L613
Mã ĐKCB: TK/DNCN000036, TK/TTHL001453, TK/TTHL001454, TK/TTHL001455...
Thông tin xuất bản: Wiley 2005
Mã xếp giá: 005 T551
Mã ĐKCB: GT/DNCN000014, TK/TTHL000173, TK/TTHL000174, TK/TTHL000175...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2007
Mã xếp giá: 512.02 L767
Mã ĐKCB: TK/TNHL000158,TK/TNHL000711
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2006
Mã xếp giá: 512/.5 N629
Mã ĐKCB: TK/DNTN000008, GT/DNTN000191, GT/DNTN000192, GT/DNTN000193...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2003
Mã xếp giá: 519.5 M662
Mã ĐKCB: TK/TNHL000157,TK/HCHL000974
Thông tin xuất bản: Wiley 2006
Mã xếp giá: 005.1 S697
Mã ĐKCB: TK/TTHL000309,TK/DNHC000292,TK/TTHL001324
Thông tin xuất bản: Tri thức thế giới 2008
Mã xếp giá: 370.1 D519
Mã ĐKCB: TK/FLTK000932,TK/FLTK000933,TK/THCT000050
Thông tin xuất bản: Nxb TP Hồ Chí Minh 2008
Mã xếp giá: 153.6 A521
Mã ĐKCB: TK/XHHL000591,TK/XHHL002393,TK/XHQN000071
Thông tin xuất bản: Tri Thức 2007
Mã xếp giá: 658.85 M149
Mã ĐKCB: TK/XHHL001938
Thông tin xuất bản: Cengage Learning Asia 2008
Mã xếp giá: 005.133 D793
Mã ĐKCB: GT/CNTT004501, GT/CNTT004502, GT/CNTT004503, GT/CNTT004504...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Company 2003
Mã xếp giá: 005.133 S572
Mã ĐKCB: TK/TTHL000311,TK/TTHL001786