Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Tri Thức 2006
Mã xếp giá: 843 D555
Mã ĐKCB: TK/XHHL000951, TK/XHHL000952, TK/XHHL000953, TK/XHHL001466...
Thông tin xuất bản: Tri Thức 2008
Mã xếp giá: 940.54/261 B811
Mã ĐKCB: TK/XHHL000258,TK/XHHL002171
Thông tin xuất bản: Pearson Education International 2005
Mã xếp giá: 004 L848
Mã ĐKCB: TK/TTHL001592
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2006
Mã xếp giá: 005.133 S572
Mã ĐKCB: TK/TTHL001510
Thông tin xuất bản: Infinity Science Press 2008
Mã xếp giá: 005.1/4 K797
Mã ĐKCB: TK/TTHL001933
Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2007
Mã xếp giá: 495.6 M685
Mã ĐKCB: TK/HCHL000907
Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2007
Mã xếp giá: 495.6 M685
Mã ĐKCB: TK/NNHL002785
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2008
Mã xếp giá: 428 I611
Mã ĐKCB: TK/IBAN000061, TK/NNHL000097, TK/NNHL000844, TK/NNHL000854...
Thông tin xuất bản: Thomson$c2008
Mã xếp giá: 515 S849
Mã ĐKCB: GT/KHTN004477, GT/KHTN004481, GT/KHTN004482, GT/KHTN004483...
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2005
Mã xếp giá: 004 A546
Mã ĐKCB: GT/DNCN000017, TK/TTHL000258, TK/TTHL000259, TK/TTHL000260...
Thông tin xuất bản: Thomson/South-Western 2008
Mã xếp giá: 658.4/5 B979
Mã ĐKCB: GT/KHXH000886, GT/KHXH000887, GT/KHXH000888, GT/KHXH000889...
Thông tin xuất bản: Thomson course technology 2007
Mã xếp giá: 174.900 4 R463
Mã ĐKCB: TK/TTHL000188,TK/TTHL000189
Thông tin xuất bản: Pearson Education International 2007
Mã xếp giá: 005.133 B620
Mã ĐKCB: TK/TTHL001499
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2005
Mã xếp giá: 005.13 W132
Mã ĐKCB: TK/TTHL001495
Thông tin xuất bản: Pearson International Edition 2001
Mã xếp giá: 005.1 H241
Mã ĐKCB: TK/TTHL001620
Thông tin xuất bản: Pearson 2004
Mã xếp giá: 005.133 H241
Mã ĐKCB: TK/TTHL001789
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2006
Mã xếp giá: 004.1 S943
Mã ĐKCB: TK/TTHL000496
Thông tin xuất bản: Pearson International Edition 2005
Mã xếp giá: 004.6 K968
Mã ĐKCB: TK/TTHL001564
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2005
Mã xếp giá: 005.13 L585
Mã ĐKCB: TK/TTHL001527
Thông tin xuất bản: Pearson 2005
Mã xếp giá: 005.13 S267
Mã ĐKCB: TK/TTHL001498