Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2008
Mã xếp giá: 428.24 R727
Mã ĐKCB: TK/HCHL000550, TK/HCHL000859, TK/HCHL000860, TK/HCHL000861...
Thông tin xuất bản: Pearson Prentice Hall 2009
Mã xếp giá: 005.43 T164
Mã ĐKCB: FGR/TK000008, TK/DNCN000012, GT/DNCN000635, GT/DNCN000650...
Thông tin xuất bản: Course Technology Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 658.043 8 S398
Mã ĐKCB: FGR/TK000007
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Education 2006
Mã xếp giá: 005.1/17 B472
Mã ĐKCB: FGR/TK000118, TK/CTIT000016, TK/CTIT000017, TK/CTIT000018...
Thông tin xuất bản: Thomson Heinle 2008
Mã xếp giá: 428.240465 H478
Mã ĐKCB: TK/HCHL000483
Thông tin xuất bản: Addison-Wesley 2008
Mã xếp giá: 515 B624
Mã ĐKCB: TK/TNHL000756
Thông tin xuất bản: John Wiley 2007
Mã xếp giá: 658.45 B875
Mã ĐKCB: TK/XHHL002482
Thông tin xuất bản: Thomson Heinle 2008
Mã xếp giá: 428.24 P637
Mã ĐKCB: TK/NNHL002187
Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2008
Mã xếp giá: 428.24 B561
Mã ĐKCB: TK/NNHL002237
Thông tin xuất bản: Thomson Heinle 2007
Mã xếp giá: 428.24 B561
Mã ĐKCB: TK/NNHL002188
Thông tin xuất bản: Thomson Heinle 2007
Mã xếp giá: 428.24 B561
Mã ĐKCB: TK/NNHL002186
Thông tin xuất bản: Thomson 2005
Mã xếp giá: 428.24 B561
Mã ĐKCB: TK/NNHL002185
Thông tin xuất bản: Thomson 2005
Mã xếp giá: 428.24 B561
Mã ĐKCB: TK/NNHL002189
Thông tin xuất bản: Thomson 2005
Mã xếp giá: 428.24 B561
Mã ĐKCB: TK/NNHL002216
Thông tin xuất bản: Thế Giới 2009
Mã xếp giá: 302.2 G543
Mã ĐKCB: TK/XHHL000941, TK/XHHL000942, TK/XHHL000943, TK/XHHL001573...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2009
Mã xếp giá: 378.1/98 P887
Mã ĐKCB: TK/XHHL002070
Thông tin xuất bản: Thông Tin và Truyền Thông 2009
Mã xếp giá: 372.3 C559
Mã ĐKCB: TK/TTHL000111, TK/TTHL000112, TK/TTHL000328, TK/TTHL000329...
Thông tin xuất bản: Thông Tin và Truyền Thông 2009
Mã xếp giá: 372.3 C559
Mã ĐKCB: TK/TTHL000109, TK/TTHL000110, TK/TTHL000351, TK/TTHL000352...
Thông tin xuất bản: CTCP Kiến Thức Vàng 2009
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL001259, TK/NNHL001260, TK/NNHL001261, TK/NNHL001839...
Thông tin xuất bản: Course technology, Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 658.043 8 S398
Mã ĐKCB: GT/CNTT005903, GT/CNTT005905, GT/CNTT005906, GT/CNTT005908...