Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: South-Western Cengage 2012
Mã xếp giá: 338.5 M278
Mã ĐKCB: TK/DNTN000009, GT/DNTN000481, GT/DNTN000482, GT/DNTN000483...
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2009
Mã xếp giá: 338.5 M278
Mã ĐKCB: TK/XHHL002194
Thông tin xuất bản: Newnes 2006
Mã xếp giá: 629.89 B329
Mã ĐKCB: GT/CNTT006517, GT/CNTT006520, GT/CNTT006521, GT/CNTT006523...
Thông tin xuất bản: South-Western Cengage Learning 2009
Mã xếp giá: 338.5 M278
Mã ĐKCB: TK/XHHL002401
Thông tin xuất bản: Pearson Education International 2008
Mã xếp giá: 658.800 285 E385
Mã ĐKCB: GT/CNTT006447, GT/CNTT006448, GT/CNTT006449, GT/CNTT006450...
Thông tin xuất bản: Prentice Hall 2001
Mã xếp giá: 658.800 285 D325
Mã ĐKCB: TK/TTHL000128,TK/TTHL000130,TK/TTHL000132
Thông tin xuất bản: Prentice Hall 2001
Mã xếp giá: 658.800 285 D325
Mã ĐKCB: TK/TTHL000134,TK/TTHL000135,TK/TTHL000137
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2007
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT1000302, TK/TTHL000113, TK/TTHL000114, TK/TTHL001433...
Thông tin xuất bản: Addison wesley 2005
Mã xếp giá: 005.43 C855
Mã ĐKCB: FGR/GT000066, FGR/GT000067, FGR/GT000069, FGR/GT000070...
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2009
Mã xếp giá: 152.41 S698
Mã ĐKCB: TK/XHHL001531, TK/XHHL001532, TK/XHHL001533, TK/XHHL001972...
Thông tin xuất bản: Jones and Bartlett Publishers 2010
Mã xếp giá: 005.1/2 S681
Mã ĐKCB: GT/CNTT006278, GT/CNTT006279, GT/CNTT006280, GT/CNTT006281...
Thông tin xuất bản: Pearson 2009
Mã xếp giá: 005.133 D188
Mã ĐKCB: TK/DNCN000006, TK/DNCN000007, TK/DNCN000008, TK/DNCN000009...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2009
Mã xếp giá: 621.395 F645
Mã ĐKCB: GT/CNTT006248, GT/CNTT006249, GT/CNTT006250, GT/CNTT006251...
Thông tin xuất bản: Addison-Wesley 2008
Mã xếp giá: 515 B624
Mã ĐKCB: GT/IBAT000037, GT/IBAT000046, GT/IBAT000059, GT/IBAT000087...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Education 2006
Mã xếp giá: 657 D257
Mã ĐKCB: TK/TNHL000117,TK/TNHL000119,TK/TNHL000120
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2003
Mã xếp giá: 006.6869 M126
Mã ĐKCB: TK/CAHL000380,TK/CAHL001111
Thông tin xuất bản: 2001
Mã xếp giá: 512/.1 B261
Mã ĐKCB: TK/CAHL000328
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Technology Education 2006
Mã xếp giá: 004 N886
Mã ĐKCB: TK/CAHL000389
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2004
Mã xếp giá: 621.382 G248
Mã ĐKCB: TK/CAHL000239
Thông tin xuất bản: Wiley ;$aChichester :$bJohn Wiley 2005
Mã xếp giá: 006.7865 I253
Mã ĐKCB: TK/CAHL001309