Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Wiley ;$aChichester :$bJohn Wiley [distributor] 2005
Mã xếp giá: 332 M133
Mã ĐKCB: TK/CAHL001376
Thông tin xuất bản: W.W. Norton 2005
Mã xếp giá: 342.73 O133
Mã ĐKCB: TK/CAHL000744
Thông tin xuất bản: W.W. Norton 2005
Mã xếp giá: 342.73 O133
Mã ĐKCB: TK/CAHL001203
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2004
Mã xếp giá: 515/.9 B878
Mã ĐKCB: TK/CAHL001262
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2007
Mã xếp giá: 658.4/5 L815
Mã ĐKCB: TK/FLTK001255
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2008
Mã xếp giá: 658.4/038 H111
Mã ĐKCB: TK/XHHL000684
Thông tin xuất bản: Course Technology Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 658.043 8 S398
Mã ĐKCB: FGR/GT000133, FGR/GT000135, FGR/GT000136, FGR/GT000137...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010
Mã xếp giá: 302.34 E582
Mã ĐKCB: GT/IBAX000004, GT/IBAX000027, GT/DNXH000002, GT/IBAX000559...
Thông tin xuất bản: Pearson Prentice Hall 2007
Mã xếp giá: 621.3822 P962
Mã ĐKCB: GT/KHTN005170, GT/KHTN005171, GT/KHTN005172, GT/KHTN005173...
Thông tin xuất bản: Pearson 2007
Mã xếp giá: 004.67/8 C732
Mã ĐKCB: TK/TTHL001525
Thông tin xuất bản: Pearson 2007
Mã xếp giá: 006.7/4 B334
Mã ĐKCB: TK/TTHL001601
Thông tin xuất bản: Addison-Wesley 2009
Mã xếp giá: 005.13/3 H473
Mã ĐKCB: TK/TTHL001784
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010
Mã xếp giá: 651.7 B783
Mã ĐKCB: GT/IBAX000108, GT/IBAX000522, GT/XHHL001273, GT/XHHL001274...
Thông tin xuất bản: Pearson Addison-Wesley 2008
Mã xếp giá: 004.678 K968
Mã ĐKCB: GT/CNTT006567, GT/CNTT006568, GT/CNTT006569, GT/CNTT006570...
Thông tin xuất bản: South-Western Cengage Learning 2009
Mã xếp giá: 338.5 M278
Mã ĐKCB: TK/DNTN000007, GT/DNTN000315, GT/DNTN000316, GT/DNTN000317...
Thông tin xuất bản: Tri Thức 2007
Mã xếp giá: 154.2 J951
Mã ĐKCB: TK/XHHL000077, TK/XHHL000078, TK/XHHL001385, TK/XHHL002045...
Thông tin xuất bản: Chính Trị Quốc Gia 2010
Mã xếp giá: 335.4346 G434
Mã ĐKCB: GT/KHXH001486, GT/KHXH001488, GT/KHXH001489, GT/KHXH001490...
Thông tin xuất bản: Trẻ 2010
Mã xếp giá: 658.4 B111
Mã ĐKCB: TK/XHHL000079,TK/XHHL002778
Thông tin xuất bản: Patrick Hwang 2009
Mã xếp giá: 428.24 C432
Mã ĐKCB: TK/NNHL002132
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2007
Mã xếp giá: 004.165 T152
Mã ĐKCB: TK/TTHL001556